Chuyển đổi 0.01 CRO sang BHD
Chuyển đổi 0.01 CRO sang BHD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,037 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:58, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03702604 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.802.885 BHD. Cronos tăng +2.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.40%. Tổng cung của Cronos là 97.703.426.717,97 US$ và tổng cung lưu thông là 29.836.680.173,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
1,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
8,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:58 , việc chuyển đổi 0.01 Cronos (CRO) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00037026040000000005 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03702604 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Bahraini Dinar

CRO
BHD
0.01
CRO
0,00037026
BHD
0.1
CRO
0,00370260
BHD
1
CRO
0,03702604
BHD
2
CRO
0,07405208
BHD
3
CRO
0,11107812
BHD
5
CRO
0,18513020
BHD
10
CRO
0,37026040
BHD
20
CRO
0,74052080
BHD
25
CRO
0,92565100
BHD
50
CRO
1,851302
BHD
100
CRO
3,702604
BHD
250
CRO
9,256510
BHD
500
CRO
18,5130
BHD
1000
CRO
37,0260
BHD
2500
CRO
92,5651
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Cronos
BHD

CRO
0.01
BHD
0,27008019
CRO
0.1
BHD
2,700802
CRO
1
BHD
27,0080
CRO
2
BHD
54,0160
CRO
3
BHD
81,0241
CRO
5
BHD
135,040
CRO
10
BHD
270,080
CRO
20
BHD
540,160
CRO
25
BHD
675,200
CRO
50
BHD
1.350,401
CRO
100
BHD
2.700,802
CRO
250
BHD
6.752,005
CRO
500
BHD
13.504,01
CRO
1000
BHD
27.008,019
CRO
2500
BHD
67.520,048
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-BHD được tạo vào lúc 22:58:04 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC