Chuyển đổi ENS sang BRL
Chuyển đổi ENS sang BRL theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 62,76 BRL
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 62,7600 R$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 188.506.880 R$. Ethereum Name Service giảm -0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.05%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 172.
Vốn hóa thị trường
2,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
188,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BRL bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 62.76 BRL. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 62,7600 R$ BRL, trong khi 1 BRL bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BRL mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Brazil Real
Chuyển đổi Brazil Real sang Ethereum Name Service
BRL
ENS
0.01
BRL
0,00015934
ENS
0.1
BRL
0,00159337
ENS
1
BRL
0,01593372
ENS
2
BRL
0,03186743
ENS
3
BRL
0,04780115
ENS
5
BRL
0,07966858
ENS
10
BRL
0,15933716
ENS
20
BRL
0,31867431
ENS
25
BRL
0,39834289
ENS
50
BRL
0,79668579
ENS
100
BRL
1,593372
ENS
250
BRL
3,983429
ENS
500
BRL
7,966858
ENS
1000
BRL
15,9337
ENS
2500
BRL
39,8343
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BRL được tạo vào lúc 04:56:30 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC