Chuyển đổi ENS sang BITS
Chuyển đổi ENS sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 188,02 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:13, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BITS
Theo dõi
17:13, 15 tháng 7, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 188,020 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.021.675.535 BIT. Ethereum Name Service giảm -1.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.31%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 128.
Vốn hóa thị trường
6,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:13 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 188.02 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 188,020 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bits

ENS
BITS
0.01
ENS
1,880200
BITS
0.1
ENS
18,8020
BITS
1
ENS
188,020
BITS
2
ENS
376,040
BITS
3
ENS
564,060
BITS
5
ENS
940,100
BITS
10
ENS
1.880,20
BITS
20
ENS
3.760,40
BITS
25
ENS
4.700,50
BITS
50
ENS
9.401,00
BITS
100
ENS
18.802,0
BITS
250
ENS
47.005,0
BITS
500
ENS
94.010,0
BITS
1000
ENS
188.020
BITS
2500
ENS
470.050
BITS
Chuyển đổi Bits sang Ethereum Name Service
BITS

ENS
0.01
BITS
0,00005319
ENS
0.1
BITS
0,00053186
ENS
1
BITS
0,00531858
ENS
2
BITS
0,01063717
ENS
3
BITS
0,01595575
ENS
5
BITS
0,02659292
ENS
10
BITS
0,05318583
ENS
20
BITS
0,10637166
ENS
25
BITS
0,13296458
ENS
50
BITS
0,26592916
ENS
100
BITS
0,53185831
ENS
250
BITS
1,329646
ENS
500
BITS
2,659292
ENS
1000
BITS
5,318583
ENS
2500
BITS
13,2965
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
Trang ENS-BITS được tạo vào lúc 17:13:22 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC