Chuyển đổi ENS sang BITS
Chuyển đổi ENS sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 227,72 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:50, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến BITS
Theo dõi
14:50, 5 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 227,720 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 874.266.430 BIT. Ethereum Name Service giảm -0.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.35%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 122.
Vốn hóa thị trường
7,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
874,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:50 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 227.72 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 227,720 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bits

ENS
BITS
0.01
ENS
2,277200
BITS
0.1
ENS
22,7720
BITS
1
ENS
227,720
BITS
2
ENS
455,440
BITS
3
ENS
683,160
BITS
5
ENS
1.138,60
BITS
10
ENS
2.277,20
BITS
20
ENS
4.554,40
BITS
25
ENS
5.693,00
BITS
50
ENS
11.386,0
BITS
100
ENS
22.772,0
BITS
250
ENS
56.930,0
BITS
500
ENS
113.860
BITS
1000
ENS
227.720
BITS
2500
ENS
569.300
BITS
Chuyển đổi Bits sang Ethereum Name Service
BITS

ENS
0.01
BITS
0,00004391
ENS
0.1
BITS
0,00043914
ENS
1
BITS
0,00439136
ENS
2
BITS
0,00878272
ENS
3
BITS
0,01317407
ENS
5
BITS
0,02195679
ENS
10
BITS
0,04391358
ENS
20
BITS
0,08782716
ENS
25
BITS
0,10978395
ENS
50
BITS
0,21956789
ENS
100
BITS
0,43913578
ENS
250
BITS
1,097839
ENS
500
BITS
2,195679
ENS
1000
BITS
4,391358
ENS
2500
BITS
10,9784
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
Trang ENS-BITS được tạo vào lúc 14:50:29 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC