Chuyển đổi ENS sang YFI
Chuyển đổi ENS sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,004 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00414943 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.957,0 YFI. Ethereum Name Service tăng +4.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.87%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 121.
Vốn hóa thị trường
137,6 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00414943 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00414943 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00004149
YFI
0.1
ENS
0,00041494
YFI
1
ENS
0,00414943
YFI
2
ENS
0,00829886
YFI
3
ENS
0,01244829
YFI
5
ENS
0,02074715
YFI
10
ENS
0,04149430
YFI
20
ENS
0,08298860
YFI
25
ENS
0,10373575
YFI
50
ENS
0,20747150
YFI
100
ENS
0,41494300
YFI
250
ENS
1,037358
YFI
500
ENS
2,074715
YFI
1000
ENS
4,149430
YFI
2500
ENS
10,3736
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
2,409970
ENS
0.1
YFI
24,0997
ENS
1
YFI
240,997
ENS
2
YFI
481,994
ENS
3
YFI
722,991
ENS
5
YFI
1.204,985
ENS
10
YFI
2.409,97
ENS
20
YFI
4.819,939
ENS
25
YFI
6.024,924
ENS
50
YFI
12.049,848
ENS
100
YFI
24.099,696
ENS
250
YFI
60.249,239
ENS
500
YFI
120.498,478
ENS
1000
YFI
240.996,956
ENS
2500
YFI
602.492,391
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 18:28:18 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC