Chuyển đổi ENS sang YFI
Chuyển đổi ENS sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,004 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:09, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00387996 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.183,0 YFI. Ethereum Name Service tăng +1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng -0.00%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 120.
Vốn hóa thị trường
128,7 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:09 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00387996 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00387996 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00003880
YFI
0.1
ENS
0,00038800
YFI
1
ENS
0,00387996
YFI
2
ENS
0,00775992
YFI
3
ENS
0,01163988
YFI
5
ENS
0,01939980
YFI
10
ENS
0,03879960
YFI
20
ENS
0,07759920
YFI
25
ENS
0,09699900
YFI
50
ENS
0,19399800
YFI
100
ENS
0,38799600
YFI
250
ENS
0,96999000
YFI
500
ENS
1,939980
YFI
1000
ENS
3,879960
YFI
2500
ENS
9,699900
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
2,577346
ENS
0.1
YFI
25,7735
ENS
1
YFI
257,735
ENS
2
YFI
515,469
ENS
3
YFI
773,204
ENS
5
YFI
1.288,673
ENS
10
YFI
2.577,346
ENS
20
YFI
5.154,692
ENS
25
YFI
6.443,365
ENS
50
YFI
12.886,731
ENS
100
YFI
25.773,462
ENS
250
YFI
64.433,654
ENS
500
YFI
128.867,308
ENS
1000
YFI
257.734,616
ENS
2500
YFI
644.336,54
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 15:09:37 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC