Chuyển đổi ENS sang YFI
Chuyển đổi ENS sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,003 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00305172 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.167,00 YFI. Ethereum Name Service giảm -2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.11%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 172.
Vốn hóa thị trường
116,36 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00305172 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00305172 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance
ENS
YFI
0.01
ENS
0,00003052
YFI
0.1
ENS
0,00030517
YFI
1
ENS
0,00305172
YFI
2
ENS
0,00610344
YFI
3
ENS
0,00915516
YFI
5
ENS
0,01525860
YFI
10
ENS
0,03051720
YFI
20
ENS
0,06103440
YFI
25
ENS
0,07629300
YFI
50
ENS
0,15258600
YFI
100
ENS
0,30517200
YFI
250
ENS
0,76293000
YFI
500
ENS
1,525860
YFI
1000
ENS
3,051720
YFI
2500
ENS
7,629300
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI
ENS
0.01
YFI
3,276841
ENS
0.1
YFI
32,7684
ENS
1
YFI
327,684
ENS
2
YFI
655,368
ENS
3
YFI
983,052
ENS
5
YFI
1.638,42
ENS
10
YFI
3.276,841
ENS
20
YFI
6.553,681
ENS
25
YFI
8.192,102
ENS
50
YFI
16.384,203
ENS
100
YFI
32.768,406
ENS
250
YFI
81.921,015
ENS
500
YFI
163.842,03
ENS
1000
YFI
327.684,06
ENS
2500
YFI
819.210,15
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 04:55:40 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC