Chuyển đổi ENS sang YFI
Chuyển đổi ENS sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,005 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:22, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00501214 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.445,0 YFI. Ethereum Name Service giảm -0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.15%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 122.
Vốn hóa thị trường
165,99 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
20,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:22 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00501214 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00501214 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00005012
YFI
0.1
ENS
0,00050121
YFI
1
ENS
0,00501214
YFI
2
ENS
0,01002428
YFI
3
ENS
0,01503642
YFI
5
ENS
0,02506070
YFI
10
ENS
0,05012140
YFI
20
ENS
0,10024280
YFI
25
ENS
0,12530350
YFI
50
ENS
0,25060700
YFI
100
ENS
0,50121400
YFI
250
ENS
1,253035
YFI
500
ENS
2,506070
YFI
1000
ENS
5,012140
YFI
2500
ENS
12,5304
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
1,995156
ENS
0.1
YFI
19,9516
ENS
1
YFI
199,516
ENS
2
YFI
399,031
ENS
3
YFI
598,547
ENS
5
YFI
997,578
ENS
10
YFI
1.995,156
ENS
20
YFI
3.990,312
ENS
25
YFI
4.987,889
ENS
50
YFI
9.975,779
ENS
100
YFI
19.951,558
ENS
250
YFI
49.878,894
ENS
500
YFI
99.757,788
ENS
1000
YFI
199.515,576
ENS
2500
YFI
498.788,94
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 15:22:25 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC