Chuyển đổi ENS sang YFI
Chuyển đổi ENS sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,004 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:35, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00371267 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.029,0 YFI. Ethereum Name Service tăng +1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.22%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 132.
Vốn hóa thị trường
123,15 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:35 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00371267 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00371267 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00003713
YFI
0.1
ENS
0,00037127
YFI
1
ENS
0,00371267
YFI
2
ENS
0,00742534
YFI
3
ENS
0,01113801
YFI
5
ENS
0,01856335
YFI
10
ENS
0,03712670
YFI
20
ENS
0,07425340
YFI
25
ENS
0,09281675
YFI
50
ENS
0,18563350
YFI
100
ENS
0,37126700
YFI
250
ENS
0,92816750
YFI
500
ENS
1,856335
YFI
1000
ENS
3,712670
YFI
2500
ENS
9,281675
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
2,693479
ENS
0.1
YFI
26,9348
ENS
1
YFI
269,348
ENS
2
YFI
538,696
ENS
3
YFI
808,044
ENS
5
YFI
1.346,74
ENS
10
YFI
2.693,479
ENS
20
YFI
5.386,959
ENS
25
YFI
6.733,698
ENS
50
YFI
13.467,397
ENS
100
YFI
26.934,794
ENS
250
YFI
67.336,984
ENS
500
YFI
134.673,968
ENS
1000
YFI
269.347,936
ENS
2500
YFI
673.369,839
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 02:35:28 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC