Chuyển đổi ENS sang YFI
Chuyển đổi ENS sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,003 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:36, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00331311 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.911,0 YFI. Ethereum Name Service giảm -0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng 0.00%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 133.
Vốn hóa thị trường
109,83 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:36 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00331311 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00331311 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Yearn.finance

ENS
YFI
0.01
ENS
0,00003313
YFI
0.1
ENS
0,00033131
YFI
1
ENS
0,00331311
YFI
2
ENS
0,00662622
YFI
3
ENS
0,00993933
YFI
5
ENS
0,01656555
YFI
10
ENS
0,03313110
YFI
20
ENS
0,06626220
YFI
25
ENS
0,08282775
YFI
50
ENS
0,16565550
YFI
100
ENS
0,33131100
YFI
250
ENS
0,82827750
YFI
500
ENS
1,656555
YFI
1000
ENS
3,313110
YFI
2500
ENS
8,282775
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Ethereum Name Service
YFI

ENS
0.01
YFI
3,018312
ENS
0.1
YFI
30,1831
ENS
1
YFI
301,831
ENS
2
YFI
603,662
ENS
3
YFI
905,494
ENS
5
YFI
1.509,156
ENS
10
YFI
3.018,312
ENS
20
YFI
6.036,624
ENS
25
YFI
7.545,78
ENS
50
YFI
15.091,56
ENS
100
YFI
30.183,121
ENS
250
YFI
75.457,802
ENS
500
YFI
150.915,605
ENS
1000
YFI
301.831,21
ENS
2500
YFI
754.578,025
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-YFI được tạo vào lúc 09:36:19 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC