Chuyển đổi ENS sang LINK
Chuyển đổi ENS sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 1,428 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến LINK
Theo dõi
17:18, 15 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 1,428180 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.760.552 LIN. Ethereum Name Service giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.06%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 128.
Vốn hóa thị trường
47,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.42818 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 1,428180 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Chainlink

ENS

LINK
0.01
ENS
0,01428180
LINK
0.1
ENS
0,14281800
LINK
1
ENS
1,428180
LINK
2
ENS
2,856360
LINK
3
ENS
4,284540
LINK
5
ENS
7,140900
LINK
10
ENS
14,2818
LINK
20
ENS
28,5636
LINK
25
ENS
35,7045
LINK
50
ENS
71,4090
LINK
100
ENS
142,818
LINK
250
ENS
357,045
LINK
500
ENS
714,090
LINK
1000
ENS
1.428,18
LINK
2500
ENS
3.570,45
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Ethereum Name Service

LINK

ENS
0.01
LINK
0,00700192
ENS
0.1
LINK
0,07001919
ENS
1
LINK
0,70019185
ENS
2
LINK
1,400384
ENS
3
LINK
2,100576
ENS
5
LINK
3,500959
ENS
10
LINK
7,001919
ENS
20
LINK
14,0038
ENS
25
LINK
17,5048
ENS
50
LINK
35,0096
ENS
100
LINK
70,0192
ENS
250
LINK
175,048
ENS
500
LINK
350,096
ENS
1000
LINK
700,192
ENS
2500
LINK
1.750,48
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-LINK được tạo vào lúc 17:18:54 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC