Chuyển đổi ENS sang LINK
Chuyển đổi ENS sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 1,159 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:30, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến LINK
Theo dõi
8:30, 24 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 1,158890 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.265.079 LIN. Ethereum Name Service giảm -1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.03%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 133.
Vốn hóa thị trường
38,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:30 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.15889 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 1,158890 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Chainlink

ENS

LINK
0.01
ENS
0,01158890
LINK
0.1
ENS
0,11588900
LINK
1
ENS
1,158890
LINK
2
ENS
2,317780
LINK
3
ENS
3,476670
LINK
5
ENS
5,794450
LINK
10
ENS
11,5889
LINK
20
ENS
23,1778
LINK
25
ENS
28,9723
LINK
50
ENS
57,9445
LINK
100
ENS
115,889
LINK
250
ENS
289,722
LINK
500
ENS
579,445
LINK
1000
ENS
1.158,89
LINK
2500
ENS
2.897,225
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Ethereum Name Service

LINK

ENS
0.01
LINK
0,00862895
ENS
0.1
LINK
0,08628947
ENS
1
LINK
0,86289467
ENS
2
LINK
1,725789
ENS
3
LINK
2,588684
ENS
5
LINK
4,314473
ENS
10
LINK
8,628947
ENS
20
LINK
17,2579
ENS
25
LINK
21,5724
ENS
50
LINK
43,1447
ENS
100
LINK
86,2895
ENS
250
LINK
215,724
ENS
500
LINK
431,447
ENS
1000
LINK
862,895
ENS
2500
LINK
2.157,237
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-LINK được tạo vào lúc 08:30:10 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC