Chuyển đổi ENS sang LINK
Chuyển đổi ENS sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,809 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:30, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến LINK
Theo dõi
4:30, 11 tháng 12, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,80903311 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.430.193 LIN. Ethereum Name Service tăng +0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.15%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 172.
Vốn hóa thị trường
30,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:30 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.80903311 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,80903311 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Chainlink
ENS
LINK
0.01
ENS
0,00809033
LINK
0.1
ENS
0,08090331
LINK
1
ENS
0,80903311
LINK
2
ENS
1,618066
LINK
3
ENS
2,427099
LINK
5
ENS
4,045166
LINK
10
ENS
8,090331
LINK
20
ENS
16,1807
LINK
25
ENS
20,2258
LINK
50
ENS
40,4517
LINK
100
ENS
80,9033
LINK
250
ENS
202,258
LINK
500
ENS
404,517
LINK
1000
ENS
809,033
LINK
2500
ENS
2.022,583
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Ethereum Name Service
LINK
ENS
0.01
LINK
0,01236043
ENS
0.1
LINK
0,12360434
ENS
1
LINK
1,236043
ENS
2
LINK
2,472087
ENS
3
LINK
3,708130
ENS
5
LINK
6,180217
ENS
10
LINK
12,3604
ENS
20
LINK
24,7209
ENS
25
LINK
30,9011
ENS
50
LINK
61,8022
ENS
100
LINK
123,604
ENS
250
LINK
309,011
ENS
500
LINK
618,022
ENS
1000
LINK
1.236,043
ENS
2500
LINK
3.090,108
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-LINK được tạo vào lúc 04:30:08 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC