Chuyển đổi ENS sang XRP
Chuyển đổi ENS sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 7,655 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:25, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 7,654715 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.904.195 XRP. Ethereum Name Service giảm -2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.39%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 145.
Vốn hóa thị trường
253,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:25 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.654715 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 7,654715 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang XRP

ENS

XRP
0.01
ENS
0,07654715
XRP
0.1
ENS
0,76547150
XRP
1
ENS
7,654715
XRP
2
ENS
15,3094
XRP
3
ENS
22,9641
XRP
5
ENS
38,2736
XRP
10
ENS
76,5472
XRP
20
ENS
153,094
XRP
25
ENS
191,368
XRP
50
ENS
382,736
XRP
100
ENS
765,472
XRP
250
ENS
1.913,679
XRP
500
ENS
3.827,358
XRP
1000
ENS
7.654,715
XRP
2500
ENS
19.136,788
XRP
Chuyển đổi XRP sang Ethereum Name Service

XRP

ENS
0.01
XRP
0,00130638
ENS
0.1
XRP
0,01306384
ENS
1
XRP
0,13063844
ENS
2
XRP
0,26127687
ENS
3
XRP
0,39191531
ENS
5
XRP
0,65319218
ENS
10
XRP
1,306384
ENS
20
XRP
2,612769
ENS
25
XRP
3,265961
ENS
50
XRP
6,531922
ENS
100
XRP
13,0638
ENS
250
XRP
32,6596
ENS
500
XRP
65,3192
ENS
1000
XRP
130,638
ENS
2500
XRP
326,596
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XRP được tạo vào lúc 22:25:17 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC