Chuyển đổi ENS sang XRP
Chuyển đổi ENS sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 7,26 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:29, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 7,260301 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.062.851 XRP. Ethereum Name Service tăng +1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.10%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 155.
Vốn hóa thị trường
240,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:29 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.260301 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 7,260301 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang XRP

ENS

XRP
0.01
ENS
0,07260301
XRP
0.1
ENS
0,72603010
XRP
1
ENS
7,260301
XRP
2
ENS
14,5206
XRP
3
ENS
21,7809
XRP
5
ENS
36,3015
XRP
10
ENS
72,6030
XRP
20
ENS
145,206
XRP
25
ENS
181,508
XRP
50
ENS
363,015
XRP
100
ENS
726,030
XRP
250
ENS
1.815,075
XRP
500
ENS
3.630,151
XRP
1000
ENS
7.260,301
XRP
2500
ENS
18.150,753
XRP
Chuyển đổi XRP sang Ethereum Name Service

XRP

ENS
0.01
XRP
0,00137735
ENS
0.1
XRP
0,01377353
ENS
1
XRP
0,13773534
ENS
2
XRP
0,27547067
ENS
3
XRP
0,41320601
ENS
5
XRP
0,68867668
ENS
10
XRP
1,377353
ENS
20
XRP
2,754707
ENS
25
XRP
3,443383
ENS
50
XRP
6,886767
ENS
100
XRP
13,7735
ENS
250
XRP
34,4338
ENS
500
XRP
68,8677
ENS
1000
XRP
137,735
ENS
2500
XRP
344,338
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XRP được tạo vào lúc 10:29:21 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC