Chuyển đổi ENS sang JPY
Chuyển đổi ENS sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 3.289,13 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 3.289,13 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.859.843.694 ¥. Ethereum Name Service tăng +4.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.22%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 126.
Vốn hóa thị trường
109,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3289.13 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 3.289,13 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Japanese Yen

ENS
JPY
0.01
ENS
32,8913
JPY
0.1
ENS
328,913
JPY
1
ENS
3.289,13
JPY
2
ENS
6.578,26
JPY
3
ENS
9.867,39
JPY
5
ENS
16.445,65
JPY
10
ENS
32.891,3
JPY
20
ENS
65.782,6
JPY
25
ENS
82.228,25
JPY
50
ENS
164.456,5
JPY
100
ENS
328.913
JPY
250
ENS
822.282,5
JPY
500
ENS
1.644.565
JPY
1000
ENS
3.289.130
JPY
2500
ENS
8.222.825
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Ethereum Name Service
JPY

ENS
0.01
JPY
0,00000304
ENS
0.1
JPY
0,00003040
ENS
1
JPY
0,00030403
ENS
2
JPY
0,00060806
ENS
3
JPY
0,00091210
ENS
5
JPY
0,00152016
ENS
10
JPY
0,00304032
ENS
20
JPY
0,00608064
ENS
25
JPY
0,00760079
ENS
50
JPY
0,01520159
ENS
100
JPY
0,03040318
ENS
250
JPY
0,07600794
ENS
500
JPY
0,15201588
ENS
1000
JPY
0,30403177
ENS
2500
JPY
0,76007941
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-JPY được tạo vào lúc 20:22:57 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC