Chuyển đổi ENS sang JPY
Chuyển đổi ENS sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 4.273,46 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:21, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 4.273,46 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.805.173.982 ¥. Ethereum Name Service tăng +9.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.42%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 115.
Vốn hóa thị trường
141,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:21 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4273.46 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 4.273,46 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Japanese Yen

ENS
JPY
0.01
ENS
42,7346
JPY
0.1
ENS
427,346
JPY
1
ENS
4.273,46
JPY
2
ENS
8.546,92
JPY
3
ENS
12.820,38
JPY
5
ENS
21.367,3
JPY
10
ENS
42.734,6
JPY
20
ENS
85.469,2
JPY
25
ENS
106.836,5
JPY
50
ENS
213.673
JPY
100
ENS
427.346
JPY
250
ENS
1.068.365
JPY
500
ENS
2.136.730
JPY
1000
ENS
4.273.460
JPY
2500
ENS
10.683.650
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen sang Ethereum Name Service
JPY

ENS
0.01
JPY
0,00000234
ENS
0.1
JPY
0,00002340
ENS
1
JPY
0,00023400
ENS
2
JPY
0,00046800
ENS
3
JPY
0,00070201
ENS
5
JPY
0,00117001
ENS
10
JPY
0,00234002
ENS
20
JPY
0,00468005
ENS
25
JPY
0,00585006
ENS
50
JPY
0,01170012
ENS
100
JPY
0,02340024
ENS
250
JPY
0,05850061
ENS
500
JPY
0,11700121
ENS
1000
JPY
0,23400242
ENS
2500
JPY
0,58500606
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-JPY được tạo vào lúc 06:21:27 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC