Chuyển đổi ENS sang JPY
Chuyển đổi ENS sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 3.380,18 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 3.380,18 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.347.732.401 ¥. Ethereum Name Service giảm -3.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.23%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 145.
Vốn hóa thị trường
112,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3380.18 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 3.380,18 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Japanese Yen
Chuyển đổi Japanese Yen sang Ethereum Name Service
JPY

ENS
0.01
JPY
0,00000296
ENS
0.1
JPY
0,00002958
ENS
1
JPY
0,00029584
ENS
2
JPY
0,00059168
ENS
3
JPY
0,00088753
ENS
5
JPY
0,00147921
ENS
10
JPY
0,00295842
ENS
20
JPY
0,00591684
ENS
25
JPY
0,00739606
ENS
50
JPY
0,01479211
ENS
100
JPY
0,02958422
ENS
250
JPY
0,07396056
ENS
500
JPY
0,14792112
ENS
1000
JPY
0,29584223
ENS
2500
JPY
0,73960558
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-JPY được tạo vào lúc 20:50:58 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC