Chuyển đổi ENS sang XLM
Chuyển đổi ENS sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 45,639 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 45,6393 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.092.543 XLM. Ethereum Name Service giảm -0.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.24%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 172.
Vốn hóa thị trường
1,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
137,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 45.639344 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 45,6393 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Stellar
ENS
XLM
0.01
ENS
0,45639344
XLM
0.1
ENS
4,563934
XLM
1
ENS
45,6393
XLM
2
ENS
91,2787
XLM
3
ENS
136,918
XLM
5
ENS
228,197
XLM
10
ENS
456,393
XLM
20
ENS
912,787
XLM
25
ENS
1.140,984
XLM
50
ENS
2.281,967
XLM
100
ENS
4.563,934
XLM
250
ENS
11.409,836
XLM
500
ENS
22.819,672
XLM
1000
ENS
45.639,344
XLM
2500
ENS
114.098,36
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Ethereum Name Service
XLM
ENS
0.01
XLM
0,00021911
ENS
0.1
XLM
0,00219109
ENS
1
XLM
0,02191092
ENS
2
XLM
0,04382184
ENS
3
XLM
0,06573276
ENS
5
XLM
0,10955460
ENS
10
XLM
0,21910920
ENS
20
XLM
0,43821839
ENS
25
XLM
0,54777299
ENS
50
XLM
1,095546
ENS
100
XLM
2,191092
ENS
250
XLM
5,477730
ENS
500
XLM
10,9555
ENS
1000
XLM
21,9109
ENS
2500
XLM
54,7773
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XLM được tạo vào lúc 04:49:44 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC