Chuyển đổi ENS sang EUR
Chuyển đổi ENS sang EUR theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 16,19 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:45, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 16,1900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.979.882 €. Ethereum Name Service tăng +9.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.07%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 132.
Vốn hóa thị trường
537,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
82,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:45 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.19 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 16,1900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Euro
Chuyển đổi Euro sang Ethereum Name Service
EUR

ENS
0.01
EUR
0,00061767
ENS
0.1
EUR
0,00617665
ENS
1
EUR
0,06176652
ENS
2
EUR
0,12353305
ENS
3
EUR
0,18529957
ENS
5
EUR
0,30883261
ENS
10
EUR
0,61766523
ENS
20
EUR
1,235330
ENS
25
EUR
1,544163
ENS
50
EUR
3,088326
ENS
100
EUR
6,176652
ENS
250
EUR
15,4416
ENS
500
EUR
30,8833
ENS
1000
EUR
61,7665
ENS
2500
EUR
154,416
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-EUR được tạo vào lúc 02:45:03 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC