Chuyển đổi ENS sang GBP
Chuyển đổi ENS sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 16,49 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 16,4900 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.505.462 £. Ethereum Name Service tăng +7.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.42%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 121.
Vốn hóa thị trường
546,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
47,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.49 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 16,4900 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang British Pound Sterling
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Ethereum Name Service
GBP

ENS
0.01
GBP
0,00060643
ENS
0.1
GBP
0,00606428
ENS
1
GBP
0,06064281
ENS
2
GBP
0,12128563
ENS
3
GBP
0,18192844
ENS
5
GBP
0,30321407
ENS
10
GBP
0,60642814
ENS
20
GBP
1,212856
ENS
25
GBP
1,516070
ENS
50
GBP
3,032141
ENS
100
GBP
6,064281
ENS
250
GBP
15,1607
ENS
500
GBP
30,3214
ENS
1000
GBP
60,6428
ENS
2500
GBP
151,607
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-GBP được tạo vào lúc 18:28:04 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC