Chuyển đổi ENS sang GBP
Chuyển đổi ENS sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 8,57 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 8,570000 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.737.149 £. Ethereum Name Service giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.05%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 172.
Vốn hóa thị trường
327,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.57 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 8,570000 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang British Pound Sterling
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Ethereum Name Service
GBP
ENS
0.01
GBP
0,00116686
ENS
0.1
GBP
0,01166861
ENS
1
GBP
0,11668611
ENS
2
GBP
0,23337223
ENS
3
GBP
0,35005834
ENS
5
GBP
0,58343057
ENS
10
GBP
1,166861
ENS
20
GBP
2,333722
ENS
25
GBP
2,917153
ENS
50
GBP
5,834306
ENS
100
GBP
11,6686
ENS
250
GBP
29,1715
ENS
500
GBP
58,3431
ENS
1000
GBP
116,686
ENS
2500
GBP
291,715
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-GBP được tạo vào lúc 04:56:16 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC