Chuyển đổi ENS sang GBP
Chuyển đổi ENS sang GBP theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 15,62 GBP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:53, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 15,6200 £ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.206.489 £. Ethereum Name Service giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.10%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 151.
Vốn hóa thị trường
518,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
48,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:53 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang GBP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.62 GBP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 15,6200 £ GBP, trong khi 1 GBP bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang GBP mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang British Pound Sterling
Chuyển đổi British Pound Sterling sang Ethereum Name Service
GBP

ENS
0.01
GBP
0,00064020
ENS
0.1
GBP
0,00640205
ENS
1
GBP
0,06402049
ENS
2
GBP
0,12804097
ENS
3
GBP
0,19206146
ENS
5
GBP
0,32010243
ENS
10
GBP
0,64020487
ENS
20
GBP
1,280410
ENS
25
GBP
1,600512
ENS
50
GBP
3,201024
ENS
100
GBP
6,402049
ENS
250
GBP
16,0051
ENS
500
GBP
32,0102
ENS
1000
GBP
64,0205
ENS
2500
GBP
160,051
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-GBP được tạo vào lúc 01:53:08 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC