Chuyển đổi ENS sang CAD
Chuyển đổi ENS sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 15,08 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ENS đến CAD
Theo dõi
11:33, 11 tháng 12, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 15,0800 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.346.427 CA$. Ethereum Name Service giảm -5.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.29%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
575,83 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
42,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.08 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 15,0800 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang CAD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Canadian Dollar
Chuyển đổi Canadian Dollar sang Ethereum Name Service
CAD
ENS
0.01
CAD
0,00066313
ENS
0.1
CAD
0,00663130
ENS
1
CAD
0,06631300
ENS
2
CAD
0,13262599
ENS
3
CAD
0,19893899
ENS
5
CAD
0,33156499
ENS
10
CAD
0,66312997
ENS
20
CAD
1,326260
ENS
25
CAD
1,657825
ENS
50
CAD
3,315650
ENS
100
CAD
6,631300
ENS
250
CAD
16,5782
ENS
500
CAD
33,1565
ENS
1000
CAD
66,3130
ENS
2500
CAD
165,782
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-CAD được tạo vào lúc 11:33:30 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC