Chuyển đổi ENS sang BCH
Chuyển đổi ENS sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,042 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:36, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,04196941 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 206.783 BCH. Ethereum Name Service tăng +7.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.72%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 131.
Vốn hóa thị trường
1,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
206,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:36 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04196941 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,04196941 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00041969
BCH
0.1
ENS
0,00419694
BCH
1
ENS
0,04196941
BCH
2
ENS
0,08393882
BCH
3
ENS
0,12590823
BCH
5
ENS
0,20984705
BCH
10
ENS
0,41969410
BCH
20
ENS
0,83938820
BCH
25
ENS
1,049235
BCH
50
ENS
2,098471
BCH
100
ENS
4,196941
BCH
250
ENS
10,4924
BCH
500
ENS
20,9847
BCH
1000
ENS
41,9694
BCH
2500
ENS
104,924
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,23826878
ENS
0.1
BCH
2,382688
ENS
1
BCH
23,8269
ENS
2
BCH
47,6538
ENS
3
BCH
71,4806
ENS
5
BCH
119,134
ENS
10
BCH
238,269
ENS
20
BCH
476,538
ENS
25
BCH
595,672
ENS
50
BCH
1.191,344
ENS
100
BCH
2.382,688
ENS
250
BCH
5.956,719
ENS
500
BCH
11.913,439
ENS
1000
BCH
23.826,878
ENS
2500
BCH
59.567,194
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 18:36:21 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC