Chuyển đổi ENS sang BCH
Chuyển đổi ENS sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,02 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,01996973 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.986,0 BCH. Ethereum Name Service tăng +0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.52%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 172.
Vốn hóa thị trường
761,04 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
59,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01996973 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,01996973 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash
ENS
BCH
0.01
ENS
0,00019970
BCH
0.1
ENS
0,00199697
BCH
1
ENS
0,01996973
BCH
2
ENS
0,03993946
BCH
3
ENS
0,05990919
BCH
5
ENS
0,09984865
BCH
10
ENS
0,19969730
BCH
20
ENS
0,39939460
BCH
25
ENS
0,49924325
BCH
50
ENS
0,99848650
BCH
100
ENS
1,996973
BCH
250
ENS
4,992433
BCH
500
ENS
9,984865
BCH
1000
ENS
19,9697
BCH
2500
ENS
49,9243
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service
BCH
ENS
0.01
BCH
0,50075790
ENS
0.1
BCH
5,007579
ENS
1
BCH
50,0758
ENS
2
BCH
100,152
ENS
3
BCH
150,227
ENS
5
BCH
250,379
ENS
10
BCH
500,758
ENS
20
BCH
1.001,516
ENS
25
BCH
1.251,895
ENS
50
BCH
2.503,789
ENS
100
BCH
5.007,579
ENS
250
BCH
12.518,947
ENS
500
BCH
25.037,895
ENS
1000
BCH
50.075,79
ENS
2500
BCH
125.189,474
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 04:55:07 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC