Chuyển đổi ENS sang BCH
Chuyển đổi ENS sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,054 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:12, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,05411986 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 131.569 BCH. Ethereum Name Service tăng +2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.61%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 121.
Vốn hóa thị trường
1,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
131,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:12 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05411986 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,05411986 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00054120
BCH
0.1
ENS
0,00541199
BCH
1
ENS
0,05411986
BCH
2
ENS
0,10823972
BCH
3
ENS
0,16235958
BCH
5
ENS
0,27059930
BCH
10
ENS
0,54119860
BCH
20
ENS
1,082397
BCH
25
ENS
1,352997
BCH
50
ENS
2,705993
BCH
100
ENS
5,411986
BCH
250
ENS
13,5300
BCH
500
ENS
27,0599
BCH
1000
ENS
54,1199
BCH
2500
ENS
135,300
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,18477505
ENS
0.1
BCH
1,847751
ENS
1
BCH
18,4775
ENS
2
BCH
36,9550
ENS
3
BCH
55,4325
ENS
5
BCH
92,3875
ENS
10
BCH
184,775
ENS
20
BCH
369,550
ENS
25
BCH
461,938
ENS
50
BCH
923,875
ENS
100
BCH
1.847,751
ENS
250
BCH
4.619,376
ENS
500
BCH
9.238,753
ENS
1000
BCH
18.477,505
ENS
2500
BCH
46.193,763
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 23:12:52 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC