Chuyển đổi ENS sang BCH
Chuyển đổi ENS sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,036 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:40, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,03627632 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.241 BCH. Ethereum Name Service tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.03%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 155.
Vốn hóa thị trường
1,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
105,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:40 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03627632 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,03627632 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00036276
BCH
0.1
ENS
0,00362763
BCH
1
ENS
0,03627632
BCH
2
ENS
0,07255264
BCH
3
ENS
0,10882896
BCH
5
ENS
0,18138160
BCH
10
ENS
0,36276320
BCH
20
ENS
0,72552640
BCH
25
ENS
0,90690800
BCH
50
ENS
1,813816
BCH
100
ENS
3,627632
BCH
250
ENS
9,069080
BCH
500
ENS
18,1382
BCH
1000
ENS
36,2763
BCH
2500
ENS
90,6908
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,27566192
ENS
0.1
BCH
2,756619
ENS
1
BCH
27,5662
ENS
2
BCH
55,1324
ENS
3
BCH
82,6986
ENS
5
BCH
137,831
ENS
10
BCH
275,662
ENS
20
BCH
551,324
ENS
25
BCH
689,155
ENS
50
BCH
1.378,31
ENS
100
BCH
2.756,619
ENS
250
BCH
6.891,548
ENS
500
BCH
13.783,096
ENS
1000
BCH
27.566,192
ENS
2500
BCH
68.915,48
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 14:40:15 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC