Chuyển đổi ENS sang BCH
Chuyển đổi ENS sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,039 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:05, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,03880852 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.842,0 BCH. Ethereum Name Service giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.24%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 145.
Vốn hóa thị trường
1,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
95,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:05 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03880852 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,03880852 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00038809
BCH
0.1
ENS
0,00388085
BCH
1
ENS
0,03880852
BCH
2
ENS
0,07761704
BCH
3
ENS
0,11642556
BCH
5
ENS
0,19404260
BCH
10
ENS
0,38808520
BCH
20
ENS
0,77617040
BCH
25
ENS
0,97021300
BCH
50
ENS
1,940426
BCH
100
ENS
3,880852
BCH
250
ENS
9,702130
BCH
500
ENS
19,4043
BCH
1000
ENS
38,8085
BCH
2500
ENS
97,0213
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,25767538
ENS
0.1
BCH
2,576754
ENS
1
BCH
25,7675
ENS
2
BCH
51,5351
ENS
3
BCH
77,3026
ENS
5
BCH
128,838
ENS
10
BCH
257,675
ENS
20
BCH
515,351
ENS
25
BCH
644,188
ENS
50
BCH
1.288,377
ENS
100
BCH
2.576,754
ENS
250
BCH
6.441,884
ENS
500
BCH
12.883,769
ENS
1000
BCH
25.767,538
ENS
2500
BCH
64.418,844
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 00:05:46 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC