Chuyển đổi ENS sang BCH
Chuyển đổi ENS sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,059 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:56, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,05873374 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 411.493 BCH. Ethereum Name Service tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.45%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 120.
Vốn hóa thị trường
1,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
411,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:56 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05873374 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,05873374 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin Cash

ENS

BCH
0.01
ENS
0,00058734
BCH
0.1
ENS
0,00587337
BCH
1
ENS
0,05873374
BCH
2
ENS
0,11746748
BCH
3
ENS
0,17620122
BCH
5
ENS
0,29366870
BCH
10
ENS
0,58733740
BCH
20
ENS
1,174675
BCH
25
ENS
1,468344
BCH
50
ENS
2,936687
BCH
100
ENS
5,873374
BCH
250
ENS
14,6834
BCH
500
ENS
29,3669
BCH
1000
ENS
58,7337
BCH
2500
ENS
146,834
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Ethereum Name Service

BCH

ENS
0.01
BCH
0,17025989
ENS
0.1
BCH
1,702599
ENS
1
BCH
17,0260
ENS
2
BCH
34,0520
ENS
3
BCH
51,0780
ENS
5
BCH
85,1299
ENS
10
BCH
170,260
ENS
20
BCH
340,520
ENS
25
BCH
425,650
ENS
50
BCH
851,299
ENS
100
BCH
1.702,599
ENS
250
BCH
4.256,497
ENS
500
BCH
8.512,994
ENS
1000
BCH
17.025,989
ENS
2500
BCH
42.564,972
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BCH được tạo vào lúc 17:56:55 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC