Chuyển đổi ENS sang BDT
Chuyển đổi ENS sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 2.775,55 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:22, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 2.775,55 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.653.787.681 BDT. Ethereum Name Service tăng +1.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.25%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 127.
Vốn hóa thị trường
92,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:22 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2775.55 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 2.775,55 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bangladeshi Taka

ENS
BDT
0.01
ENS
27,7555
BDT
0.1
ENS
277,555
BDT
1
ENS
2.775,55
BDT
2
ENS
5.551,10
BDT
3
ENS
8.326,65
BDT
5
ENS
13.877,75
BDT
10
ENS
27.755,5
BDT
20
ENS
55.511,0
BDT
25
ENS
69.388,75
BDT
50
ENS
138.777,5
BDT
100
ENS
277.555
BDT
250
ENS
693.887,5
BDT
500
ENS
1.387.775
BDT
1000
ENS
2.775.550
BDT
2500
ENS
6.938.875
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Ethereum Name Service
BDT

ENS
0.01
BDT
0,00000360
ENS
0.1
BDT
0,00003603
ENS
1
BDT
0,00036029
ENS
2
BDT
0,00072058
ENS
3
BDT
0,00108087
ENS
5
BDT
0,00180144
ENS
10
BDT
0,00360289
ENS
20
BDT
0,00720578
ENS
25
BDT
0,00900722
ENS
50
BDT
0,01801445
ENS
100
BDT
0,03602890
ENS
250
BDT
0,09007224
ENS
500
BDT
0,18014448
ENS
1000
BDT
0,36028895
ENS
2500
BDT
0,90072238
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BDT được tạo vào lúc 17:22:11 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC