Chuyển đổi ENS sang BNB
Chuyển đổi ENS sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,033 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:10, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,03333558 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.030 BNB. Ethereum Name Service tăng +1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.42%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 127.
Vốn hóa thị trường
1,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
212,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:10 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03333558 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,03333558 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00033336
BNB
0.1
ENS
0,00333356
BNB
1
ENS
0,03333558
BNB
2
ENS
0,06667116
BNB
3
ENS
0,10000674
BNB
5
ENS
0,16667790
BNB
10
ENS
0,33335580
BNB
20
ENS
0,66671160
BNB
25
ENS
0,83338950
BNB
50
ENS
1,666779
BNB
100
ENS
3,333558
BNB
250
ENS
8,333895
BNB
500
ENS
16,6678
BNB
1000
ENS
33,3356
BNB
2500
ENS
83,3390
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,29997978
ENS
0.1
BNB
2,999798
ENS
1
BNB
29,9980
ENS
2
BNB
59,9960
ENS
3
BNB
89,9939
ENS
5
BNB
149,990
ENS
10
BNB
299,980
ENS
20
BNB
599,960
ENS
25
BNB
749,949
ENS
50
BNB
1.499,899
ENS
100
BNB
2.999,798
ENS
250
BNB
7.499,495
ENS
500
BNB
14.998,989
ENS
1000
BNB
29.997,978
ENS
2500
BNB
74.994,945
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 18:10:17 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC