Chuyển đổi ENS sang BNB
Chuyển đổi ENS sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,013 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,01277453 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.372,0 BNB. Ethereum Name Service giảm -1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.11%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 172.
Vốn hóa thị trường
486,96 N US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01277453 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,01277453 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB
ENS
BNB
0.01
ENS
0,00012775
BNB
0.1
ENS
0,00127745
BNB
1
ENS
0,01277453
BNB
2
ENS
0,02554906
BNB
3
ENS
0,03832359
BNB
5
ENS
0,06387265
BNB
10
ENS
0,12774530
BNB
20
ENS
0,25549060
BNB
25
ENS
0,31936325
BNB
50
ENS
0,63872650
BNB
100
ENS
1,277453
BNB
250
ENS
3,193632
BNB
500
ENS
6,387265
BNB
1000
ENS
12,7745
BNB
2500
ENS
31,9363
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service
BNB
ENS
0.01
BNB
0,78280766
ENS
0.1
BNB
7,828077
ENS
1
BNB
78,2808
ENS
2
BNB
156,562
ENS
3
BNB
234,842
ENS
5
BNB
391,404
ENS
10
BNB
782,808
ENS
20
BNB
1.565,615
ENS
25
BNB
1.957,019
ENS
50
BNB
3.914,038
ENS
100
BNB
7.828,077
ENS
250
BNB
19.570,192
ENS
500
BNB
39.140,383
ENS
1000
BNB
78.280,766
ENS
2500
BNB
195.701,916
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 04:55:29 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC