Chuyển đổi ENS sang BNB
Chuyển đổi ENS sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,016 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:14, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,01582608 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.821,0 BNB. Ethereum Name Service giảm -5.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.48%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 156.
Vốn hóa thị trường
524,3 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:14 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01582608 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,01582608 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00015826
BNB
0.1
ENS
0,00158261
BNB
1
ENS
0,01582608
BNB
2
ENS
0,03165216
BNB
3
ENS
0,04747824
BNB
5
ENS
0,07913040
BNB
10
ENS
0,15826080
BNB
20
ENS
0,31652160
BNB
25
ENS
0,39565200
BNB
50
ENS
0,79130400
BNB
100
ENS
1,582608
BNB
250
ENS
3,956520
BNB
500
ENS
7,913040
BNB
1000
ENS
15,8261
BNB
2500
ENS
39,5652
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,63186841
ENS
0.1
BNB
6,318684
ENS
1
BNB
63,1868
ENS
2
BNB
126,374
ENS
3
BNB
189,561
ENS
5
BNB
315,934
ENS
10
BNB
631,868
ENS
20
BNB
1.263,737
ENS
25
BNB
1.579,671
ENS
50
BNB
3.159,342
ENS
100
BNB
6.318,684
ENS
250
BNB
15.796,71
ENS
500
BNB
31.593,42
ENS
1000
BNB
63.186,841
ENS
2500
BNB
157.967,102
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 13:14:59 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC