Chuyển đổi ENS sang BNB
Chuyển đổi ENS sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,028 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:36, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,02781663 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.380 BNB. Ethereum Name Service tăng +1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.57%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 133.
Vốn hóa thị trường
922,27 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
150,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:36 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02781663 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,02781663 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00027817
BNB
0.1
ENS
0,00278166
BNB
1
ENS
0,02781663
BNB
2
ENS
0,05563326
BNB
3
ENS
0,08344989
BNB
5
ENS
0,13908315
BNB
10
ENS
0,27816630
BNB
20
ENS
0,55633260
BNB
25
ENS
0,69541575
BNB
50
ENS
1,390832
BNB
100
ENS
2,781663
BNB
250
ENS
6,954158
BNB
500
ENS
13,9083
BNB
1000
ENS
27,8166
BNB
2500
ENS
69,5416
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,35949718
ENS
0.1
BNB
3,594972
ENS
1
BNB
35,9497
ENS
2
BNB
71,8994
ENS
3
BNB
107,849
ENS
5
BNB
179,749
ENS
10
BNB
359,497
ENS
20
BNB
718,994
ENS
25
BNB
898,743
ENS
50
BNB
1.797,486
ENS
100
BNB
3.594,972
ENS
250
BNB
8.987,429
ENS
500
BNB
17.974,859
ENS
1000
BNB
35.949,718
ENS
2500
BNB
89.874,295
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 09:36:13 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC