Chuyển đổi ENS sang BNB
Chuyển đổi ENS sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,036 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:52, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,03636540 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 254.778 BNB. Ethereum Name Service tăng +1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.76%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 120.
Vốn hóa thị trường
1,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
254,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:52 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0363654 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,03636540 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00036365
BNB
0.1
ENS
0,00363654
BNB
1
ENS
0,03636540
BNB
2
ENS
0,07273080
BNB
3
ENS
0,10909620
BNB
5
ENS
0,18182700
BNB
10
ENS
0,36365400
BNB
20
ENS
0,72730800
BNB
25
ENS
0,90913500
BNB
50
ENS
1,818270
BNB
100
ENS
3,636540
BNB
250
ENS
9,091350
BNB
500
ENS
18,1827
BNB
1000
ENS
36,3654
BNB
2500
ENS
90,9135
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,27498666
ENS
0.1
BNB
2,749867
ENS
1
BNB
27,4987
ENS
2
BNB
54,9973
ENS
3
BNB
82,4960
ENS
5
BNB
137,493
ENS
10
BNB
274,987
ENS
20
BNB
549,973
ENS
25
BNB
687,467
ENS
50
BNB
1.374,933
ENS
100
BNB
2.749,867
ENS
250
BNB
6.874,667
ENS
500
BNB
13.749,333
ENS
1000
BNB
27.498,666
ENS
2500
BNB
68.746,666
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 17:52:31 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC