Chuyển đổi ENS sang BNB
Chuyển đổi ENS sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,035 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:22, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,03483047 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.076 BNB. Ethereum Name Service giảm -0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.22%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 122.
Vốn hóa thị trường
1,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
142,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:22 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03483047 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,03483047 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00034830
BNB
0.1
ENS
0,00348305
BNB
1
ENS
0,03483047
BNB
2
ENS
0,06966094
BNB
3
ENS
0,10449141
BNB
5
ENS
0,17415235
BNB
10
ENS
0,34830470
BNB
20
ENS
0,69660940
BNB
25
ENS
0,87076175
BNB
50
ENS
1,741524
BNB
100
ENS
3,483047
BNB
250
ENS
8,707618
BNB
500
ENS
17,4152
BNB
1000
ENS
34,8305
BNB
2500
ENS
87,0762
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,28710494
ENS
0.1
BNB
2,871049
ENS
1
BNB
28,7105
ENS
2
BNB
57,4210
ENS
3
BNB
86,1315
ENS
5
BNB
143,552
ENS
10
BNB
287,105
ENS
20
BNB
574,210
ENS
25
BNB
717,762
ENS
50
BNB
1.435,525
ENS
100
BNB
2.871,049
ENS
250
BNB
7.177,624
ENS
500
BNB
14.355,247
ENS
1000
BNB
28.710,494
ENS
2500
BNB
71.776,235
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 15:22:25 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC