Chuyển đổi ENS sang BNB
Chuyển đổi ENS sang BNB theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,029 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,02928257 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 150.087 BNB. Ethereum Name Service tăng +5.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.15%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 132.
Vốn hóa thị trường
971,08 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
150,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02928257 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,02928257 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BNB mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang BNB

ENS

BNB
0.01
ENS
0,00029283
BNB
0.1
ENS
0,00292826
BNB
1
ENS
0,02928257
BNB
2
ENS
0,05856514
BNB
3
ENS
0,08784771
BNB
5
ENS
0,14641285
BNB
10
ENS
0,29282570
BNB
20
ENS
0,58565140
BNB
25
ENS
0,73206425
BNB
50
ENS
1,464129
BNB
100
ENS
2,928257
BNB
250
ENS
7,320643
BNB
500
ENS
14,6413
BNB
1000
ENS
29,2826
BNB
2500
ENS
73,2064
BNB
Chuyển đổi BNB sang Ethereum Name Service

BNB

ENS
0.01
BNB
0,34150008
ENS
0.1
BNB
3,415001
ENS
1
BNB
34,1500
ENS
2
BNB
68,3000
ENS
3
BNB
102,450
ENS
5
BNB
170,750
ENS
10
BNB
341,500
ENS
20
BNB
683,000
ENS
25
BNB
853,750
ENS
50
BNB
1.707,50
ENS
100
BNB
3.415,001
ENS
250
BNB
8.537,502
ENS
500
BNB
17.075,004
ENS
1000
BNB
34.150,008
ENS
2500
BNB
85.375,02
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BNB được tạo vào lúc 05:06:13 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC