Chuyển đổi ENS sang BTC
Chuyển đổi ENS sang BTC theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:24, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00023059 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 940,592 BTC. Ethereum Name Service giảm -0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.22%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 122.
Vốn hóa thị trường
7,64 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
940,592 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:24 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023059 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00023059 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BTC mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin

ENS

BTC
0.01
ENS
0,00000231
BTC
0.1
ENS
0,00002306
BTC
1
ENS
0,00023059
BTC
2
ENS
0,00046118
BTC
3
ENS
0,00069177
BTC
5
ENS
0,00115295
BTC
10
ENS
0,00230590
BTC
20
ENS
0,00461180
BTC
25
ENS
0,00576475
BTC
50
ENS
0,01152950
BTC
100
ENS
0,02305900
BTC
250
ENS
0,05764750
BTC
500
ENS
0,11529500
BTC
1000
ENS
0,23059000
BTC
2500
ENS
0,57647500
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang Ethereum Name Service

BTC

ENS
0.01
BTC
43,3670
ENS
0.1
BTC
433,670
ENS
1
BTC
4.336,702
ENS
2
BTC
8.673,403
ENS
3
BTC
13.010,105
ENS
5
BTC
21.683,508
ENS
10
BTC
43.367,015
ENS
20
BTC
86.734,03
ENS
25
BTC
108.417,538
ENS
50
BTC
216.835,075
ENS
100
BTC
433.670,15
ENS
250
BTC
1.084.175,376
ENS
500
BTC
2.168.350,752
ENS
1000
BTC
4.336.701,505
ENS
2500
BTC
10.841.753,762
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BTC được tạo vào lúc 15:24:05 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC