Chuyển đổi ENS sang BTC
Chuyển đổi ENS sang BTC theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:03, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00017039 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 595,592 BTC. Ethereum Name Service giảm -3.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.16%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 156.
Vốn hóa thị trường
5,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
595,592 US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:03 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00017039 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00017039 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BTC mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin

ENS

BTC
0.01
ENS
0,00000170
BTC
0.1
ENS
0,00001704
BTC
1
ENS
0,00017039
BTC
2
ENS
0,00034078
BTC
3
ENS
0,00051117
BTC
5
ENS
0,00085195
BTC
10
ENS
0,00170390
BTC
20
ENS
0,00340780
BTC
25
ENS
0,00425975
BTC
50
ENS
0,00851950
BTC
100
ENS
0,01703900
BTC
250
ENS
0,04259750
BTC
500
ENS
0,08519500
BTC
1000
ENS
0,17039000
BTC
2500
ENS
0,42597500
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang Ethereum Name Service

BTC

ENS
0.01
BTC
58,6889
ENS
0.1
BTC
586,889
ENS
1
BTC
5.868,889
ENS
2
BTC
11.737,778
ENS
3
BTC
17.606,667
ENS
5
BTC
29.344,445
ENS
10
BTC
58.688,89
ENS
20
BTC
117.377,78
ENS
25
BTC
146.722,225
ENS
50
BTC
293.444,451
ENS
100
BTC
586.888,902
ENS
250
BTC
1.467.222,255
ENS
500
BTC
2.934.444,51
ENS
1000
BTC
5.868.889,019
ENS
2500
BTC
14.672.222,548
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BTC được tạo vào lúc 01:03:43 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC