Chuyển đổi ENS sang BTC
Chuyển đổi ENS sang BTC theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0 BTC
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:20, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00019462 BTC với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.238,00 BTC. Ethereum Name Service tăng +3.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.64%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 127.
Vốn hóa thị trường
6,46 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:20 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BTC bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00019462 BTC. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00019462 BTC BTC, trong khi 1 BTC bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BTC mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bitcoin

ENS

BTC
0.01
ENS
0,00000195
BTC
0.1
ENS
0,00001946
BTC
1
ENS
0,00019462
BTC
2
ENS
0,00038924
BTC
3
ENS
0,00058386
BTC
5
ENS
0,00097310
BTC
10
ENS
0,00194620
BTC
20
ENS
0,00389240
BTC
25
ENS
0,00486550
BTC
50
ENS
0,00973100
BTC
100
ENS
0,01946200
BTC
250
ENS
0,04865500
BTC
500
ENS
0,09731000
BTC
1000
ENS
0,19462000
BTC
2500
ENS
0,48655000
BTC
Chuyển đổi Bitcoin sang Ethereum Name Service

BTC

ENS
0.01
BTC
51,3822
ENS
0.1
BTC
513,822
ENS
1
BTC
5.138,218
ENS
2
BTC
10.276,436
ENS
3
BTC
15.414,654
ENS
5
BTC
25.691,09
ENS
10
BTC
51.382,181
ENS
20
BTC
102.764,361
ENS
25
BTC
128.455,452
ENS
50
BTC
256.910,903
ENS
100
BTC
513.821,807
ENS
250
BTC
1.284.554,516
ENS
500
BTC
2.569.109,033
ENS
1000
BTC
5.138.218,066
ENS
2500
BTC
12.845.545,165
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BTC được tạo vào lúc 18:20:23 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC