Chuyển đổi ENS sang CHF
Chuyển đổi ENS sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 19,97 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:41, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 19,9700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 139.894.200 CHF. Ethereum Name Service tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.80%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 120.
Vốn hóa thị trường
663,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
139,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:41 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.97 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 19,9700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Swiss Franc
Chuyển đổi Swiss Franc sang Ethereum Name Service
CHF

ENS
0.01
CHF
0,00050075
ENS
0.1
CHF
0,00500751
ENS
1
CHF
0,05007511
ENS
2
CHF
0,10015023
ENS
3
CHF
0,15022534
ENS
5
CHF
0,25037556
ENS
10
CHF
0,50075113
ENS
20
CHF
1,001502
ENS
25
CHF
1,251878
ENS
50
CHF
2,503756
ENS
100
CHF
5,007511
ENS
250
CHF
12,5188
ENS
500
CHF
25,0376
ENS
1000
CHF
50,0751
ENS
2500
CHF
125,188
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-CHF được tạo vào lúc 14:41:43 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC