Chuyển đổi ENS sang BHD
Chuyển đổi ENS sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 7,08 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:43, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 7,080000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.281.774 BHD. Ethereum Name Service tăng +10.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.05%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 132.
Vốn hóa thị trường
234,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:43 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.08 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 7,080000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bahraini Dinar
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Ethereum Name Service
BHD

ENS
0.01
BHD
0,00141243
ENS
0.1
BHD
0,01412429
ENS
1
BHD
0,14124294
ENS
2
BHD
0,28248588
ENS
3
BHD
0,42372881
ENS
5
BHD
0,70621469
ENS
10
BHD
1,412429
ENS
20
BHD
2,824859
ENS
25
BHD
3,531073
ENS
50
BHD
7,062147
ENS
100
BHD
14,1243
ENS
250
BHD
35,3107
ENS
500
BHD
70,6215
ENS
1000
BHD
141,243
ENS
2500
BHD
353,107
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BHD được tạo vào lúc 02:43:08 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC