Chuyển đổi ENS sang BHD
Chuyển đổi ENS sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 8,61 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:17, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 8,610000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.738.316 BHD. Ethereum Name Service tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.25%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 127.
Vốn hóa thị trường
285,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
54,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:17 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.61 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 8,610000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang BHD mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Bahraini Dinar
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang Ethereum Name Service
BHD

ENS
0.01
BHD
0,00116144
ENS
0.1
BHD
0,01161440
ENS
1
BHD
0,11614402
ENS
2
BHD
0,23228804
ENS
3
BHD
0,34843206
ENS
5
BHD
0,58072009
ENS
10
BHD
1,161440
ENS
20
BHD
2,322880
ENS
25
BHD
2,903600
ENS
50
BHD
5,807201
ENS
100
BHD
11,6144
ENS
250
BHD
29,0360
ENS
500
BHD
58,0720
ENS
1000
BHD
116,144
ENS
2500
BHD
290,360
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-BHD được tạo vào lúc 18:17:58 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC