Chuyển đổi ENS sang NGN
Chuyển đổi ENS sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 29.113 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:39, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 29.113,0 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 149.218.180.169 NGN. Ethereum Name Service tăng +10.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.03%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 132.
Vốn hóa thị trường
965,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
149,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:39 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29113 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 29.113,0 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Nigerian Naira

ENS
NGN
0.01
ENS
291,130
NGN
0.1
ENS
2.911,30
NGN
1
ENS
29.113,0
NGN
2
ENS
58.226,0
NGN
3
ENS
87.339,0
NGN
5
ENS
145.565
NGN
10
ENS
291.130
NGN
20
ENS
582.260
NGN
25
ENS
727.825
NGN
50
ENS
1.455.650
NGN
100
ENS
2.911.300
NGN
250
ENS
7.278.250
NGN
500
ENS
14.556.500
NGN
1000
ENS
29.113.000
NGN
2500
ENS
72.782.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Ethereum Name Service
NGN

ENS
0.01
NGN
0,00000034
ENS
0.1
NGN
0,00000343
ENS
1
NGN
0,00003435
ENS
2
NGN
0,00006870
ENS
3
NGN
0,00010305
ENS
5
NGN
0,00017174
ENS
10
NGN
0,00034349
ENS
20
NGN
0,00068698
ENS
25
NGN
0,00085872
ENS
50
NGN
0,00171745
ENS
100
NGN
0,00343489
ENS
250
NGN
0,00858723
ENS
500
NGN
0,01717446
ENS
1000
NGN
0,03434892
ENS
2500
NGN
0,08587229
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-NGN được tạo vào lúc 02:39:26 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC