Chuyển đổi ENS sang NGN
Chuyển đổi ENS sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 35.301 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 35.301,0 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 101.722.784.878 NGN. Ethereum Name Service tăng +6.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.61%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 121.
Vốn hóa thị trường
1,17 NT US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
101,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35301 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 35.301,0 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Nigerian Naira

ENS
NGN
0.01
ENS
353,010
NGN
0.1
ENS
3.530,10
NGN
1
ENS
35.301,0
NGN
2
ENS
70.602,0
NGN
3
ENS
105.903
NGN
5
ENS
176.505
NGN
10
ENS
353.010
NGN
20
ENS
706.020
NGN
25
ENS
882.525
NGN
50
ENS
1.765.050
NGN
100
ENS
3.530.100
NGN
250
ENS
8.825.250
NGN
500
ENS
17.650.500
NGN
1000
ENS
35.301.000
NGN
2500
ENS
88.252.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Ethereum Name Service
NGN

ENS
0.01
NGN
0,00000028
ENS
0.1
NGN
0,00000283
ENS
1
NGN
0,00002833
ENS
2
NGN
0,00005666
ENS
3
NGN
0,00008498
ENS
5
NGN
0,00014164
ENS
10
NGN
0,00028328
ENS
20
NGN
0,00056656
ENS
25
NGN
0,00070820
ENS
50
NGN
0,00141639
ENS
100
NGN
0,00283278
ENS
250
NGN
0,00708195
ENS
500
NGN
0,01416390
ENS
1000
NGN
0,02832781
ENS
2500
NGN
0,07081952
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-NGN được tạo vào lúc 18:28:14 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC