Chuyển đổi ENS sang NGN
Chuyển đổi ENS sang NGN theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 16.623,25 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:55, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 16.623,25 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.933.309.042 NGN. Ethereum Name Service giảm -1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.01%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 172.
Vốn hóa thị trường
634,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
49,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:55 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16623.25 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 16.623,25 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Nigerian Naira
ENS
NGN
0.01
ENS
166,233
NGN
0.1
ENS
1.662,325
NGN
1
ENS
16.623,25
NGN
2
ENS
33.246,5
NGN
3
ENS
49.869,75
NGN
5
ENS
83.116,25
NGN
10
ENS
166.232,5
NGN
20
ENS
332.465
NGN
25
ENS
415.581,25
NGN
50
ENS
831.162,5
NGN
100
ENS
1.662.325
NGN
250
ENS
4.155.812,5
NGN
500
ENS
8.311.625
NGN
1000
ENS
16.623.250
NGN
2500
ENS
41.558.125
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Ethereum Name Service
NGN
ENS
0.01
NGN
0,00000060
ENS
0.1
NGN
0,00000602
ENS
1
NGN
0,00006016
ENS
2
NGN
0,00012031
ENS
3
NGN
0,00018047
ENS
5
NGN
0,00030078
ENS
10
NGN
0,00060157
ENS
20
NGN
0,00120313
ENS
25
NGN
0,00150392
ENS
50
NGN
0,00300784
ENS
100
NGN
0,00601567
ENS
250
NGN
0,01503918
ENS
500
NGN
0,03007835
ENS
1000
NGN
0,06015671
ENS
2500
NGN
0,15039177
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-NGN được tạo vào lúc 04:55:12 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC