Chuyển đổi ENS sang XAG
Chuyển đổi ENS sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,177 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:44, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,17678800 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 496.536 XAG. Ethereum Name Service giảm -6.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.60%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.192.601,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 175.
Vốn hóa thị trường
6,75 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
496,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:44 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.176788 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,17678800 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Silver Ounce
ENS
XAG
0.01
ENS
0,00176788
XAG
0.1
ENS
0,01767880
XAG
1
ENS
0,17678800
XAG
2
ENS
0,35357600
XAG
3
ENS
0,53036400
XAG
5
ENS
0,88394000
XAG
10
ENS
1,767880
XAG
20
ENS
3,535760
XAG
25
ENS
4,419700
XAG
50
ENS
8,839400
XAG
100
ENS
17,6788
XAG
250
ENS
44,1970
XAG
500
ENS
88,3940
XAG
1000
ENS
176,788
XAG
2500
ENS
441,970
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Ethereum Name Service
XAG
ENS
0.01
XAG
0,05656493
ENS
0.1
XAG
0,56564925
ENS
1
XAG
5,656493
ENS
2
XAG
11,3130
ENS
3
XAG
16,9695
ENS
5
XAG
28,2825
ENS
10
XAG
56,5649
ENS
20
XAG
113,130
ENS
25
XAG
141,412
ENS
50
XAG
282,825
ENS
100
XAG
565,649
ENS
250
XAG
1.414,123
ENS
500
XAG
2.828,246
ENS
1000
XAG
5.656,493
ENS
2500
XAG
14.141,231
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAG được tạo vào lúc 05:44:49 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC