Chuyển đổi ENS sang XAU
Chuyển đổi ENS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,007 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:57, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00747091 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.342,0 XAU. Ethereum Name Service tăng +2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.26%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 120.
Vốn hóa thị trường
248,45 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
52,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:57 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00747091 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00747091 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce

ENS
XAU
0.01
ENS
0,00007471
XAU
0.1
ENS
0,00074709
XAU
1
ENS
0,00747091
XAU
2
ENS
0,01494182
XAU
3
ENS
0,02241273
XAU
5
ENS
0,03735455
XAU
10
ENS
0,07470910
XAU
20
ENS
0,14941820
XAU
25
ENS
0,18677275
XAU
50
ENS
0,37354550
XAU
100
ENS
0,74709100
XAU
250
ENS
1,867728
XAU
500
ENS
3,735455
XAU
1000
ENS
7,470910
XAU
2500
ENS
18,6773
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU

ENS
0.01
XAU
1,338525
ENS
0.1
XAU
13,3853
ENS
1
XAU
133,853
ENS
2
XAU
267,705
ENS
3
XAU
401,558
ENS
5
XAU
669,263
ENS
10
XAU
1.338,525
ENS
20
XAU
2.677,05
ENS
25
XAU
3.346,313
ENS
50
XAU
6.692,625
ENS
100
XAU
13.385,25
ENS
250
XAU
33.463,126
ENS
500
XAU
66.926,251
ENS
1000
XAU
133.852,503
ENS
2500
XAU
334.631,256
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 14:57:44 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC