Chuyển đổi ENS sang XAU
Chuyển đổi ENS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:41, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00545324 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.820,4 XAU. Ethereum Name Service giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.10%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 155.
Vốn hóa thị trường
180,86 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:41 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00545324 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00545324 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce

ENS
XAU
0.01
ENS
0,00005453
XAU
0.1
ENS
0,00054532
XAU
1
ENS
0,00545324
XAU
2
ENS
0,01090648
XAU
3
ENS
0,01635972
XAU
5
ENS
0,02726620
XAU
10
ENS
0,05453240
XAU
20
ENS
0,10906480
XAU
25
ENS
0,13633100
XAU
50
ENS
0,27266200
XAU
100
ENS
0,54532400
XAU
250
ENS
1,363310
XAU
500
ENS
2,726620
XAU
1000
ENS
5,453240
XAU
2500
ENS
13,6331
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU

ENS
0.01
XAU
1,833772
ENS
0.1
XAU
18,3377
ENS
1
XAU
183,377
ENS
2
XAU
366,754
ENS
3
XAU
550,132
ENS
5
XAU
916,886
ENS
10
XAU
1.833,772
ENS
20
XAU
3.667,544
ENS
25
XAU
4.584,431
ENS
50
XAU
9.168,861
ENS
100
XAU
18.337,722
ENS
250
XAU
45.844,305
ENS
500
XAU
91.688,611
ENS
1000
XAU
183.377,222
ENS
2500
XAU
458.443,054
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 14:41:20 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC