Chuyển đổi ENS sang XAU
Chuyển đổi ENS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,007 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:01, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00685348 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.591,0 XAU. Ethereum Name Service tăng +1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.48%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 127.
Vốn hóa thị trường
227,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:01 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00685348 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00685348 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce

ENS
XAU
0.01
ENS
0,00006853
XAU
0.1
ENS
0,00068535
XAU
1
ENS
0,00685348
XAU
2
ENS
0,01370696
XAU
3
ENS
0,02056044
XAU
5
ENS
0,03426740
XAU
10
ENS
0,06853480
XAU
20
ENS
0,13706960
XAU
25
ENS
0,17133700
XAU
50
ENS
0,34267400
XAU
100
ENS
0,68534800
XAU
250
ENS
1,713370
XAU
500
ENS
3,426740
XAU
1000
ENS
6,853480
XAU
2500
ENS
17,1337
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU

ENS
0.01
XAU
1,459113
ENS
0.1
XAU
14,5911
ENS
1
XAU
145,911
ENS
2
XAU
291,823
ENS
3
XAU
437,734
ENS
5
XAU
729,556
ENS
10
XAU
1.459,113
ENS
20
XAU
2.918,225
ENS
25
XAU
3.647,782
ENS
50
XAU
7.295,564
ENS
100
XAU
14.591,127
ENS
250
XAU
36.477,819
ENS
500
XAU
72.955,637
ENS
1000
XAU
145.911,274
ENS
2500
XAU
364.778,186
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 18:01:03 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC