Chuyển đổi ENS sang XAU
Chuyển đổi ENS sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 0,007 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 0,00666622 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.209,33 XAU. Ethereum Name Service tăng +7.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +1.40%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 121.
Vốn hóa thị trường
221,08 N US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00666622 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 0,00666622 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Troy Ounce

ENS
XAU
0.01
ENS
0,00006666
XAU
0.1
ENS
0,00066662
XAU
1
ENS
0,00666622
XAU
2
ENS
0,01333244
XAU
3
ENS
0,01999866
XAU
5
ENS
0,03333110
XAU
10
ENS
0,06666220
XAU
20
ENS
0,13332440
XAU
25
ENS
0,16665550
XAU
50
ENS
0,33331100
XAU
100
ENS
0,66662200
XAU
250
ENS
1,666555
XAU
500
ENS
3,333110
XAU
1000
ENS
6,666220
XAU
2500
ENS
16,6656
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Ethereum Name Service
XAU

ENS
0.01
XAU
1,500101
ENS
0.1
XAU
15,0010
ENS
1
XAU
150,010
ENS
2
XAU
300,020
ENS
3
XAU
450,030
ENS
5
XAU
750,050
ENS
10
XAU
1.500,101
ENS
20
XAU
3.000,201
ENS
25
XAU
3.750,251
ENS
50
XAU
7.500,503
ENS
100
XAU
15.001,005
ENS
250
XAU
37.502,513
ENS
500
XAU
75.005,025
ENS
1000
XAU
150.010,051
ENS
2500
XAU
375.025,127
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-XAU được tạo vào lúc 18:28:37 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC