Chuyển đổi ENS sang PKR
Chuyển đổi ENS sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 6.506,19 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:46, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 6.506,19 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.067.772.428 PKR. Ethereum Name Service giảm -3.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.24%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 145.
Vốn hóa thị trường
215,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:46 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6506.19 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 6.506,19 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Pakistani Rupee

ENS
PKR
0.01
ENS
65,0619
PKR
0.1
ENS
650,619
PKR
1
ENS
6.506,19
PKR
2
ENS
13.012,38
PKR
3
ENS
19.518,57
PKR
5
ENS
32.530,95
PKR
10
ENS
65.061,9
PKR
20
ENS
130.123,8
PKR
25
ENS
162.654,75
PKR
50
ENS
325.309,5
PKR
100
ENS
650.619
PKR
250
ENS
1.626.547,5
PKR
500
ENS
3.253.095
PKR
1000
ENS
6.506.190
PKR
2500
ENS
16.265.475
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Ethereum Name Service
PKR

ENS
0.01
PKR
0,00000154
ENS
0.1
PKR
0,00001537
ENS
1
PKR
0,00015370
ENS
2
PKR
0,00030740
ENS
3
PKR
0,00046110
ENS
5
PKR
0,00076850
ENS
10
PKR
0,00153700
ENS
20
PKR
0,00307400
ENS
25
PKR
0,00384249
ENS
50
PKR
0,00768499
ENS
100
PKR
0,01536998
ENS
250
PKR
0,03842495
ENS
500
PKR
0,07684989
ENS
1000
PKR
0,15369978
ENS
2500
PKR
0,38424946
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-PKR được tạo vào lúc 20:46:51 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC