Chuyển đổi ENS sang PKR
Chuyển đổi ENS sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 6.153,88 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:33, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 6.153,88 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.391.734.274 PKR. Ethereum Name Service giảm -0.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.86%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 120.
Vốn hóa thị trường
203,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:33 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6153.88 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 6.153,88 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Pakistani Rupee

ENS
PKR
0.01
ENS
61,5388
PKR
0.1
ENS
615,388
PKR
1
ENS
6.153,88
PKR
2
ENS
12.307,76
PKR
3
ENS
18.461,64
PKR
5
ENS
30.769,4
PKR
10
ENS
61.538,8
PKR
20
ENS
123.077,6
PKR
25
ENS
153.847
PKR
50
ENS
307.694
PKR
100
ENS
615.388
PKR
250
ENS
1.538.470
PKR
500
ENS
3.076.940
PKR
1000
ENS
6.153.880
PKR
2500
ENS
15.384.700
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Ethereum Name Service
PKR

ENS
0.01
PKR
0,00000162
ENS
0.1
PKR
0,00001625
ENS
1
PKR
0,00016250
ENS
2
PKR
0,00032500
ENS
3
PKR
0,00048750
ENS
5
PKR
0,00081250
ENS
10
PKR
0,00162499
ENS
20
PKR
0,00324998
ENS
25
PKR
0,00406248
ENS
50
PKR
0,00812496
ENS
100
PKR
0,01624991
ENS
250
PKR
0,04062478
ENS
500
PKR
0,08124955
ENS
1000
PKR
0,16249911
ENS
2500
PKR
0,40624777
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-PKR được tạo vào lúc 00:33:06 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC