Chuyển đổi ENS sang DOT
Chuyển đổi ENS sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 5,716 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:58, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 5,715943 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.356.039 DOT. Ethereum Name Service tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.78%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 127.
Vốn hóa thị trường
189,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:58 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.715943 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 5,715943 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,05715943
DOT
0.1
ENS
0,57159430
DOT
1
ENS
5,715943
DOT
2
ENS
11,4319
DOT
3
ENS
17,1478
DOT
5
ENS
28,5797
DOT
10
ENS
57,1594
DOT
20
ENS
114,319
DOT
25
ENS
142,899
DOT
50
ENS
285,797
DOT
100
ENS
571,594
DOT
250
ENS
1.428,986
DOT
500
ENS
2.857,972
DOT
1000
ENS
5.715,943
DOT
2500
ENS
14.289,858
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00174949
ENS
0.1
DOT
0,01749493
ENS
1
DOT
0,17494926
ENS
2
DOT
0,34989852
ENS
3
DOT
0,52484778
ENS
5
DOT
0,87474630
ENS
10
DOT
1,749493
ENS
20
DOT
3,498985
ENS
25
DOT
4,373732
ENS
50
DOT
8,747463
ENS
100
DOT
17,4949
ENS
250
DOT
43,7373
ENS
500
DOT
87,4746
ENS
1000
DOT
174,949
ENS
2500
DOT
437,373
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 17:58:46 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC