Chuyển đổi ENS sang DOT
Chuyển đổi ENS sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 4,989 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang giảm trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 4,989036 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.736.801 DOT. Ethereum Name Service giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.34%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 156.
Vốn hóa thị trường
165,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.989036 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 4,989036 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,04989036
DOT
0.1
ENS
0,49890360
DOT
1
ENS
4,989036
DOT
2
ENS
9,978072
DOT
3
ENS
14,9671
DOT
5
ENS
24,9452
DOT
10
ENS
49,8904
DOT
20
ENS
99,7807
DOT
25
ENS
124,726
DOT
50
ENS
249,452
DOT
100
ENS
498,904
DOT
250
ENS
1.247,259
DOT
500
ENS
2.494,518
DOT
1000
ENS
4.989,036
DOT
2500
ENS
12.472,59
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00200440
ENS
0.1
DOT
0,02004395
ENS
1
DOT
0,20043952
ENS
2
DOT
0,40087905
ENS
3
DOT
0,60131857
ENS
5
DOT
1,002198
ENS
10
DOT
2,004395
ENS
20
DOT
4,008790
ENS
25
DOT
5,010988
ENS
50
DOT
10,0220
ENS
100
DOT
20,0440
ENS
250
DOT
50,1099
ENS
500
DOT
100,220
ENS
1000
DOT
200,440
ENS
2500
DOT
501,099
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 21:27:25 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC