Chuyển đổi ENS sang DOT
Chuyển đổi ENS sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 4,221 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:17, 24 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 4,220966 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.818.984 DOT. Ethereum Name Service tăng +2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng +0.49%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 133.
Vốn hóa thị trường
139,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:17 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.220966 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 4,220966 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,04220966
DOT
0.1
ENS
0,42209660
DOT
1
ENS
4,220966
DOT
2
ENS
8,441932
DOT
3
ENS
12,6629
DOT
5
ENS
21,1048
DOT
10
ENS
42,2097
DOT
20
ENS
84,4193
DOT
25
ENS
105,524
DOT
50
ENS
211,048
DOT
100
ENS
422,097
DOT
250
ENS
1.055,241
DOT
500
ENS
2.110,483
DOT
1000
ENS
4.220,966
DOT
2500
ENS
10.552,415
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00236913
ENS
0.1
DOT
0,02369126
ENS
1
DOT
0,23691259
ENS
2
DOT
0,47382519
ENS
3
DOT
0,71073778
ENS
5
DOT
1,184563
ENS
10
DOT
2,369126
ENS
20
DOT
4,738252
ENS
25
DOT
5,922815
ENS
50
DOT
11,8456
ENS
100
DOT
23,6913
ENS
250
DOT
59,2281
ENS
500
DOT
118,456
ENS
1000
DOT
236,913
ENS
2500
DOT
592,281
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 10:17:30 24/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC