Chuyển đổi ENS sang DOT
Chuyển đổi ENS sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 4,721 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:55, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 4,720789 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.074.174 DOT. Ethereum Name Service tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.10%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 120.
Vốn hóa thị trường
156,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
33,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:55 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.720789 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 4,720789 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,04720789
DOT
0.1
ENS
0,47207890
DOT
1
ENS
4,720789
DOT
2
ENS
9,441578
DOT
3
ENS
14,1624
DOT
5
ENS
23,6039
DOT
10
ENS
47,2079
DOT
20
ENS
94,4158
DOT
25
ENS
118,020
DOT
50
ENS
236,039
DOT
100
ENS
472,079
DOT
250
ENS
1.180,197
DOT
500
ENS
2.360,395
DOT
1000
ENS
4.720,789
DOT
2500
ENS
11.801,973
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00211829
ENS
0.1
DOT
0,02118290
ENS
1
DOT
0,21182900
ENS
2
DOT
0,42365799
ENS
3
DOT
0,63548699
ENS
5
DOT
1,059145
ENS
10
DOT
2,118290
ENS
20
DOT
4,236580
ENS
25
DOT
5,295725
ENS
50
DOT
10,5914
ENS
100
DOT
21,1829
ENS
250
DOT
52,9572
ENS
500
DOT
105,914
ENS
1000
DOT
211,829
ENS
2500
DOT
529,572
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 14:55:35 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC