Chuyển đổi ENS sang DOT
Chuyển đổi ENS sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 5,48 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:59, 24 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 5,480391 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.001.790 DOT. Ethereum Name Service tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS tăng -0.00%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 131.
Vốn hóa thị trường
181,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:59 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.480391 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 5,480391 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Polkadot

ENS

DOT
0.01
ENS
0,05480391
DOT
0.1
ENS
0,54803910
DOT
1
ENS
5,480391
DOT
2
ENS
10,9608
DOT
3
ENS
16,4412
DOT
5
ENS
27,4020
DOT
10
ENS
54,8039
DOT
20
ENS
109,608
DOT
25
ENS
137,010
DOT
50
ENS
274,020
DOT
100
ENS
548,039
DOT
250
ENS
1.370,098
DOT
500
ENS
2.740,196
DOT
1000
ENS
5.480,391
DOT
2500
ENS
13.700,978
DOT
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum Name Service

DOT

ENS
0.01
DOT
0,00182469
ENS
0.1
DOT
0,01824687
ENS
1
DOT
0,18246873
ENS
2
DOT
0,36493747
ENS
3
DOT
0,54740620
ENS
5
DOT
0,91234366
ENS
10
DOT
1,824687
ENS
20
DOT
3,649375
ENS
25
DOT
4,561718
ENS
50
DOT
9,123437
ENS
100
DOT
18,2469
ENS
250
DOT
45,6172
ENS
500
DOT
91,2344
ENS
1000
DOT
182,469
ENS
2500
DOT
456,172
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KRW
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-DOT được tạo vào lúc 22:59:51 24/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC