Chuyển đổi ENS sang KRW
Chuyển đổi ENS sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 ENS tương đương 38.492 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:50, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ENS ( Ethereum Name Service )
ENS đang tăng trong tuần này
Ethereum Name Service giá hôm nay là 38.492,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 211.826.808.337 ₩. Ethereum Name Service giảm -3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ENS giảm -0.02%. Tổng cung của Ethereum Name Service là 100.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 33.165.585,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ENS là 117.
Vốn hóa thị trường
1,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
33,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
211,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:50 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38492 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ENS = 38.492,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng ENS.
Công cụ tính giá từ ENS sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Name Service sang South Korean Won

ENS
KRW
0.01
ENS
384,920
KRW
0.1
ENS
3.849,20
KRW
1
ENS
38.492,0
KRW
2
ENS
76.984,0
KRW
3
ENS
115.476
KRW
5
ENS
192.460
KRW
10
ENS
384.920
KRW
20
ENS
769.840
KRW
25
ENS
962.300
KRW
50
ENS
1.924.600
KRW
100
ENS
3.849.200
KRW
250
ENS
9.623.000
KRW
500
ENS
19.246.000
KRW
1000
ENS
38.492.000
KRW
2500
ENS
96.230.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Ethereum Name Service
KRW

ENS
0.01
KRW
0,00000026
ENS
0.1
KRW
0,00000260
ENS
1
KRW
0,00002598
ENS
2
KRW
0,00005196
ENS
3
KRW
0,00007794
ENS
5
KRW
0,00012990
ENS
10
KRW
0,00025979
ENS
20
KRW
0,00051959
ENS
25
KRW
0,00064949
ENS
50
KRW
0,00129897
ENS
100
KRW
0,00259794
ENS
250
KRW
0,00649486
ENS
500
KRW
0,01298971
ENS
1000
KRW
0,02597942
ENS
2500
KRW
0,06494856
ENS
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ENS/AED
ENS/ARS
ENS/AUD
ENS/BCH
ENS/BDT
ENS/BHD
ENS/BMD
ENS/BNB
ENS/BRL
ENS/BTC
ENS/CAD
ENS/CHF
ENS/CLP
ENS/CNY
ENS/CZK
ENS/DKK
ENS/DOT
ENS/EOS
ENS/ETH
ENS/EUR
ENS/GBP
ENS/HKD
ENS/HUF
ENS/IDR
ENS/ILS
ENS/INR
ENS/JPY
ENS/KWD
ENS/LKR
ENS/LTC
ENS/MMK
ENS/MXN
ENS/MYR
ENS/NGN
ENS/NOK
ENS/NZD
ENS/PHP
ENS/PKR
ENS/PLN
ENS/RUB
ENS/SAR
ENS/SEK
ENS/SGD
ENS/THB
ENS/TRY
ENS/TWD
ENS/UAH
ENS/USD
ENS/VEF
ENS/VND
ENS/XAG
ENS/XAU
ENS/XDR
ENS/XLM
ENS/XRP
ENS/YFI
ENS/ZAR
ENS/LINK
ENS/SATS
ENS/BITS
Trang ENS-KRW được tạo vào lúc 12:50:46 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC