Chuyển đổi 0.1 OBT sang EOS
Chuyển đổi 0.1 OBT sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,022 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:58, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02165963 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.863,0 EOS. Oobit tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.46%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1931.
Vốn hóa thị trường
7,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
60,86 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:58 , việc chuyển đổi 0.1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002165963 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02165963 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00021660
EOS
0.1
OBT
0,00216596
EOS
1
OBT
0,02165963
EOS
2
OBT
0,04331926
EOS
3
OBT
0,06497889
EOS
5
OBT
0,10829815
EOS
10
OBT
0,21659630
EOS
20
OBT
0,43319260
EOS
25
OBT
0,54149075
EOS
50
OBT
1,082982
EOS
100
OBT
2,165963
EOS
250
OBT
5,414908
EOS
500
OBT
10,8298
EOS
1000
OBT
21,6596
EOS
2500
OBT
54,1491
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,46168840
OBT
0.1
EOS
4,616884
OBT
1
EOS
46,1688
OBT
2
EOS
92,3377
OBT
3
EOS
138,507
OBT
5
EOS
230,844
OBT
10
EOS
461,688
OBT
20
EOS
923,377
OBT
25
EOS
1.154,221
OBT
50
EOS
2.308,442
OBT
100
EOS
4.616,884
OBT
250
EOS
11.542,21
OBT
500
EOS
23.084,42
OBT
1000
EOS
46.168,84
OBT
2500
EOS
115.422,101
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 06:58:34 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC