Chuyển đổi 0.01 EOS sang OBT
Chuyển đổi 0.01 EOS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,021 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:54, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02120834 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.480,0 EOS. Oobit tăng +1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.02%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
7,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
29,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:54 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02120834 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02120834 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00021208
EOS
0.1
OBT
0,00212083
EOS
1
OBT
0,02120834
EOS
2
OBT
0,04241668
EOS
3
OBT
0,06362502
EOS
5
OBT
0,10604170
EOS
10
OBT
0,21208340
EOS
20
OBT
0,42416680
EOS
25
OBT
0,53020850
EOS
50
OBT
1,060417
EOS
100
OBT
2,120834
EOS
250
OBT
5,302085
EOS
500
OBT
10,6042
EOS
1000
OBT
21,2083
EOS
2500
OBT
53,0208
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,47151262
OBT
0.1
EOS
4,715126
OBT
1
EOS
47,1513
OBT
2
EOS
94,3025
OBT
3
EOS
141,454
OBT
5
EOS
235,756
OBT
10
EOS
471,513
OBT
20
EOS
943,025
OBT
25
EOS
1.178,782
OBT
50
EOS
2.357,563
OBT
100
EOS
4.715,126
OBT
250
EOS
11.787,816
OBT
500
EOS
23.575,631
OBT
1000
EOS
47.151,262
OBT
2500
EOS
117.878,155
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 02:54:49 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC