Chuyển đổi 3 EOS sang OBT
Chuyển đổi 3 EOS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,02 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 4 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,01974533 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.610,0 EOS. Oobit giảm -6.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.44%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1956.
Vốn hóa thị trường
6,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,61 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,21 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01974533 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,01974533 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00019745
EOS
0.1
OBT
0,00197453
EOS
1
OBT
0,01974533
EOS
2
OBT
0,03949066
EOS
3
OBT
0,05923599
EOS
5
OBT
0,09872665
EOS
10
OBT
0,19745330
EOS
20
OBT
0,39490660
EOS
25
OBT
0,49363325
EOS
50
OBT
0,98726650
EOS
100
OBT
1,974533
EOS
250
OBT
4,936333
EOS
500
OBT
9,872665
EOS
1000
OBT
19,7453
EOS
2500
OBT
49,3633
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,50644887
OBT
0.1
EOS
5,064489
OBT
1
EOS
50,6449
OBT
2
EOS
101,290
OBT
3
EOS
151,935
OBT
5
EOS
253,224
OBT
10
EOS
506,449
OBT
20
EOS
1.012,898
OBT
25
EOS
1.266,122
OBT
50
EOS
2.532,244
OBT
100
EOS
5.064,489
OBT
250
EOS
12.661,222
OBT
500
EOS
25.322,443
OBT
1000
EOS
50.644,887
OBT
2500
EOS
126.612,217
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 09:57:04 4/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC