Chuyển đổi 250 EOS sang OBT
Chuyển đổi 250 EOS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,022 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:01, 6 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02226744 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.292,0 EOS. Oobit tăng +10.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -1.02%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1895.
Vốn hóa thị trường
7,98 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
35,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,44 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 15:01 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02226744 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02226744 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00022267
EOS
0.1
OBT
0,00222674
EOS
1
OBT
0,02226744
EOS
2
OBT
0,04453488
EOS
3
OBT
0,06680232
EOS
5
OBT
0,11133720
EOS
10
OBT
0,22267440
EOS
20
OBT
0,44534880
EOS
25
OBT
0,55668600
EOS
50
OBT
1,113372
EOS
100
OBT
2,226744
EOS
250
OBT
5,566860
EOS
500
OBT
11,1337
EOS
1000
OBT
22,2674
EOS
2500
OBT
55,6686
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,44908620
OBT
0.1
EOS
4,490862
OBT
1
EOS
44,9086
OBT
2
EOS
89,8172
OBT
3
EOS
134,726
OBT
5
EOS
224,543
OBT
10
EOS
449,086
OBT
20
EOS
898,172
OBT
25
EOS
1.122,715
OBT
50
EOS
2.245,431
OBT
100
EOS
4.490,862
OBT
250
EOS
11.227,155
OBT
500
EOS
22.454,31
OBT
1000
EOS
44.908,62
OBT
2500
EOS
112.271,55
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 15:01:54 6/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC