Chuyển đổi 250 EOS sang OBT
Chuyển đổi 250 EOS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,027 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:40, 27 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02684951 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 171.884 EOS. Oobit giảm -1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.31%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2401.
Vốn hóa thị trường
9,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
171,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,23 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:40 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02684951 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02684951 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00026850
EOS
0.1
OBT
0,00268495
EOS
1
OBT
0,02684951
EOS
2
OBT
0,05369902
EOS
3
OBT
0,08054853
EOS
5
OBT
0,13424755
EOS
10
OBT
0,26849510
EOS
20
OBT
0,53699020
EOS
25
OBT
0,67123775
EOS
50
OBT
1,342476
EOS
100
OBT
2,684951
EOS
250
OBT
6,712378
EOS
500
OBT
13,4248
EOS
1000
OBT
26,8495
EOS
2500
OBT
67,1238
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,37244628
OBT
0.1
EOS
3,724463
OBT
1
EOS
37,2446
OBT
2
EOS
74,4893
OBT
3
EOS
111,734
OBT
5
EOS
186,223
OBT
10
EOS
372,446
OBT
20
EOS
744,893
OBT
25
EOS
931,116
OBT
50
EOS
1.862,231
OBT
100
EOS
3.724,463
OBT
250
EOS
9.311,157
OBT
500
EOS
18.622,314
OBT
1000
EOS
37.244,628
OBT
2500
EOS
93.111,569
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 05:40:27 27/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC