Chuyển đổi 100 EOS sang OBT
Chuyển đổi 100 EOS sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,028 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:02, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02805887 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 141.649 EOS. Oobit tăng +5.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.74%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2024.
Vốn hóa thị trường
9,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
141,65 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,29 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:02 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02805887 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02805887 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00028059
EOS
0.1
OBT
0,00280589
EOS
1
OBT
0,02805887
EOS
2
OBT
0,05611774
EOS
3
OBT
0,08417661
EOS
5
OBT
0,14029435
EOS
10
OBT
0,28058870
EOS
20
OBT
0,56117740
EOS
25
OBT
0,70147175
EOS
50
OBT
1,402944
EOS
100
OBT
2,805887
EOS
250
OBT
7,014718
EOS
500
OBT
14,0294
EOS
1000
OBT
28,0589
EOS
2500
OBT
70,1472
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,35639354
OBT
0.1
EOS
3,563935
OBT
1
EOS
35,6394
OBT
2
EOS
71,2787
OBT
3
EOS
106,918
OBT
5
EOS
178,197
OBT
10
EOS
356,394
OBT
20
EOS
712,787
OBT
25
EOS
890,984
OBT
50
EOS
1.781,968
OBT
100
EOS
3.563,935
OBT
250
EOS
8.909,838
OBT
500
EOS
17.819,677
OBT
1000
EOS
35.639,354
OBT
2500
EOS
89.098,385
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 07:02:02 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC