Chuyển đổi 5 OBT sang EOS
Chuyển đổi 5 OBT sang EOS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,024 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:07, 13 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,02388273 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.406 EOS. Oobit giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.40%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2232.
Vốn hóa thị trường
8,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
166,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:07 , việc chuyển đổi 5 Oobit (OBT) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.11941365000000001 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,02388273 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang EOS

OBT

EOS
0.01
OBT
0,00023883
EOS
0.1
OBT
0,00238827
EOS
1
OBT
0,02388273
EOS
2
OBT
0,04776546
EOS
3
OBT
0,07164819
EOS
5
OBT
0,11941365
EOS
10
OBT
0,23882730
EOS
20
OBT
0,47765460
EOS
25
OBT
0,59706825
EOS
50
OBT
1,194137
EOS
100
OBT
2,388273
EOS
250
OBT
5,970683
EOS
500
OBT
11,9414
EOS
1000
OBT
23,8827
EOS
2500
OBT
59,7068
EOS
Chuyển đổi EOS sang Oobit

EOS

OBT
0.01
EOS
0,41871260
OBT
0.1
EOS
4,187126
OBT
1
EOS
41,8713
OBT
2
EOS
83,7425
OBT
3
EOS
125,614
OBT
5
EOS
209,356
OBT
10
EOS
418,713
OBT
20
EOS
837,425
OBT
25
EOS
1.046,782
OBT
50
EOS
2.093,563
OBT
100
EOS
4.187,126
OBT
250
EOS
10.467,815
OBT
500
EOS
20.935,63
OBT
1000
EOS
41.871,26
OBT
2500
EOS
104.678,15
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/ETH
OBT/EUR
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EOS được tạo vào lúc 14:07:30 13/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC