Chuyển đổi 5 EUR sang OBT
Chuyển đổi 5 EUR sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,012 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:27, 27 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,01242320 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.574,0 €. Oobit tăng +1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.75%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2005.
Vốn hóa thị trường
4,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
58,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,5 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:27 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0124232 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,01242320 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00012423
EUR
0.1
OBT
0,00124232
EUR
1
OBT
0,01242320
EUR
2
OBT
0,02484640
EUR
3
OBT
0,03726960
EUR
5
OBT
0,06211600
EUR
10
OBT
0,12423200
EUR
20
OBT
0,24846400
EUR
25
OBT
0,31058000
EUR
50
OBT
0,62116000
EUR
100
OBT
1,242320
EUR
250
OBT
3,105800
EUR
500
OBT
6,211600
EUR
1000
OBT
12,4232
EUR
2500
OBT
31,0580
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
0,80494559
OBT
0.1
EUR
8,049456
OBT
1
EUR
80,4946
OBT
2
EUR
160,989
OBT
3
EUR
241,484
OBT
5
EUR
402,473
OBT
10
EUR
804,946
OBT
20
EUR
1.609,891
OBT
25
EUR
2.012,364
OBT
50
EUR
4.024,728
OBT
100
EUR
8.049,456
OBT
250
EUR
20.123,64
OBT
500
EUR
40.247,279
OBT
1000
EUR
80.494,559
OBT
2500
EUR
201.236,396
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 23:27:39 27/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC