Chuyển đổi 1000 OBT sang EUR
Chuyển đổi 1000 OBT sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,111 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:49, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OBT đến EUR
Theo dõi
19:49, 11 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit [Old] )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit [Old] giá hôm nay là 0,11107800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.946,4 €. Oobit [Old] tăng +483.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +14.38%. Tổng cung của Oobit [Old] là 929.225.257,4 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
16,95 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
133,83 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:49 , việc chuyển đổi 1000 Oobit [Old] (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 111.078 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,11107800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit [Old] sang Euro
OBT
EUR
0.01
OBT
0,00111078
EUR
0.1
OBT
0,01110780
EUR
1
OBT
0,11107800
EUR
2
OBT
0,22215600
EUR
3
OBT
0,33323400
EUR
5
OBT
0,55539000
EUR
10
OBT
1,110780
EUR
20
OBT
2,221560
EUR
25
OBT
2,776950
EUR
50
OBT
5,553900
EUR
100
OBT
11,1078
EUR
250
OBT
27,7695
EUR
500
OBT
55,5390
EUR
1000
OBT
111,078
EUR
2500
OBT
277,695
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit [Old]
EUR
OBT
0.01
EUR
0,09002683
OBT
0.1
EUR
0,90026828
OBT
1
EUR
9,002683
OBT
2
EUR
18,0054
OBT
3
EUR
27,0080
OBT
5
EUR
45,0134
OBT
10
EUR
90,0268
OBT
20
EUR
180,054
OBT
25
EUR
225,067
OBT
50
EUR
450,134
OBT
100
EUR
900,268
OBT
250
EUR
2.250,671
OBT
500
EUR
4.501,341
OBT
1000
EUR
9.002,683
OBT
2500
EUR
22.506,707
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 19:49:08 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC