Chuyển đổi 3 EUR sang OBT
Chuyển đổi 3 EUR sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,013 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:15, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,01292505 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.319,0 €. Oobit tăng +1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.05%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1931.
Vốn hóa thị trường
4,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
36,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 07:15 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01292505 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,01292505 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00012925
EUR
0.1
OBT
0,00129251
EUR
1
OBT
0,01292505
EUR
2
OBT
0,02585010
EUR
3
OBT
0,03877515
EUR
5
OBT
0,06462525
EUR
10
OBT
0,12925050
EUR
20
OBT
0,25850100
EUR
25
OBT
0,32312625
EUR
50
OBT
0,64625250
EUR
100
OBT
1,292505
EUR
250
OBT
3,231263
EUR
500
OBT
6,462525
EUR
1000
OBT
12,9251
EUR
2500
OBT
32,3126
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
0,77369140
OBT
0.1
EUR
7,736914
OBT
1
EUR
77,3691
OBT
2
EUR
154,738
OBT
3
EUR
232,107
OBT
5
EUR
386,846
OBT
10
EUR
773,691
OBT
20
EUR
1.547,383
OBT
25
EUR
1.934,228
OBT
50
EUR
3.868,457
OBT
100
EUR
7.736,914
OBT
250
EUR
19.342,285
OBT
500
EUR
38.684,57
OBT
1000
EUR
77.369,14
OBT
2500
EUR
193.422,849
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 07:15:27 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC