Chuyển đổi 10 OBT sang EUR
Chuyển đổi 10 OBT sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,011 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:12, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,01144896 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.506,0 €. Oobit tăng +3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.04%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2077.
Vốn hóa thị trường
4,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
75,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,44 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:12 , việc chuyển đổi 10 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1144896 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,01144896 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00011449
EUR
0.1
OBT
0,00114490
EUR
1
OBT
0,01144896
EUR
2
OBT
0,02289792
EUR
3
OBT
0,03434688
EUR
5
OBT
0,05724480
EUR
10
OBT
0,11448960
EUR
20
OBT
0,22897920
EUR
25
OBT
0,28622400
EUR
50
OBT
0,57244800
EUR
100
OBT
1,144896
EUR
250
OBT
2,862240
EUR
500
OBT
5,724480
EUR
1000
OBT
11,4490
EUR
2500
OBT
28,6224
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
0,87344178
OBT
0.1
EUR
8,734418
OBT
1
EUR
87,3442
OBT
2
EUR
174,688
OBT
3
EUR
262,033
OBT
5
EUR
436,721
OBT
10
EUR
873,442
OBT
20
EUR
1.746,884
OBT
25
EUR
2.183,604
OBT
50
EUR
4.367,209
OBT
100
EUR
8.734,418
OBT
250
EUR
21.836,044
OBT
500
EUR
43.672,089
OBT
1000
EUR
87.344,178
OBT
2500
EUR
218.360,445
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 02:12:45 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC