Chuyển đổi 25 EUR sang OBT
Chuyển đổi 25 EUR sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,01 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:39, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,00951510 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.722,0 €. Oobit giảm -7.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.63%. Tổng cung của Oobit là 996.837.838,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 2551.
Vốn hóa thị trường
3,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,05 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:39 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0095151 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,00951510 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00009515
EUR
0.1
OBT
0,00095151
EUR
1
OBT
0,00951510
EUR
2
OBT
0,01903020
EUR
3
OBT
0,02854530
EUR
5
OBT
0,04757550
EUR
10
OBT
0,09515100
EUR
20
OBT
0,19030200
EUR
25
OBT
0,23787750
EUR
50
OBT
0,47575500
EUR
100
OBT
0,95151000
EUR
250
OBT
2,378775
EUR
500
OBT
4,757550
EUR
1000
OBT
9,515100
EUR
2500
OBT
23,7878
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
1,050961
OBT
0.1
EUR
10,5096
OBT
1
EUR
105,096
OBT
2
EUR
210,192
OBT
3
EUR
315,288
OBT
5
EUR
525,481
OBT
10
EUR
1.050,961
OBT
20
EUR
2.101,922
OBT
25
EUR
2.627,403
OBT
50
EUR
5.254,806
OBT
100
EUR
10.509,611
OBT
250
EUR
26.274,028
OBT
500
EUR
52.548,055
OBT
1000
EUR
105.096,11
OBT
2500
EUR
262.740,276
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 10:39:35 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC