Chuyển đổi 25 EUR sang OBT
Chuyển đổi 25 EUR sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,015 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:28, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang tăng trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,01506779 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.246,94 €. Oobit giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT tăng +0.48%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1940.
Vốn hóa thị trường
5,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
16,81 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:28 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01506779 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,01506779 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00015068
EUR
0.1
OBT
0,00150678
EUR
1
OBT
0,01506779
EUR
2
OBT
0,03013558
EUR
3
OBT
0,04520337
EUR
5
OBT
0,07533895
EUR
10
OBT
0,15067790
EUR
20
OBT
0,30135580
EUR
25
OBT
0,37669475
EUR
50
OBT
0,75338950
EUR
100
OBT
1,506779
EUR
250
OBT
3,766947
EUR
500
OBT
7,533895
EUR
1000
OBT
15,0678
EUR
2500
OBT
37,6695
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
0,66366733
OBT
0.1
EUR
6,636673
OBT
1
EUR
66,3667
OBT
2
EUR
132,733
OBT
3
EUR
199,100
OBT
5
EUR
331,834
OBT
10
EUR
663,667
OBT
20
EUR
1.327,335
OBT
25
EUR
1.659,168
OBT
50
EUR
3.318,337
OBT
100
EUR
6.636,673
OBT
250
EUR
16.591,683
OBT
500
EUR
33.183,367
OBT
1000
EUR
66.366,733
OBT
2500
EUR
165.916,833
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 00:28:18 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC