Chuyển đổi 2500 EUR sang OBT
Chuyển đổi 2500 EUR sang OBT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OBT tương đương 0,013 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:37, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OBT ( Oobit )
OBT đang giảm trong tuần này
Oobit giá hôm nay là 0,01256788 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.469,58 €. Oobit tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OBT giảm -0.04%. Tổng cung của Oobit là 996.837.865,63 US$ và tổng cung lưu thông là 350.911.163,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OBT là 1960.
Vốn hóa thị trường
4,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
350,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:37 , việc chuyển đổi 1 Oobit (OBT) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01256788 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OBT = 0,01256788 € EUR, trong khi 1 EUR bằng OBT.
Công cụ tính giá từ OBT sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Oobit sang Euro

OBT
EUR
0.01
OBT
0,00012568
EUR
0.1
OBT
0,00125679
EUR
1
OBT
0,01256788
EUR
2
OBT
0,02513576
EUR
3
OBT
0,03770364
EUR
5
OBT
0,06283940
EUR
10
OBT
0,12567880
EUR
20
OBT
0,25135760
EUR
25
OBT
0,31419700
EUR
50
OBT
0,62839400
EUR
100
OBT
1,256788
EUR
250
OBT
3,141970
EUR
500
OBT
6,283940
EUR
1000
OBT
12,5679
EUR
2500
OBT
31,4197
EUR
Chuyển đổi Euro sang Oobit
EUR

OBT
0.01
EUR
0,79567914
OBT
0.1
EUR
7,956791
OBT
1
EUR
79,5679
OBT
2
EUR
159,136
OBT
3
EUR
238,704
OBT
5
EUR
397,840
OBT
10
EUR
795,679
OBT
20
EUR
1.591,358
OBT
25
EUR
1.989,198
OBT
50
EUR
3.978,396
OBT
100
EUR
7.956,791
OBT
250
EUR
19.891,979
OBT
500
EUR
39.783,957
OBT
1000
EUR
79.567,914
OBT
2500
EUR
198.919,786
OBT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OBT/AED
OBT/ARS
OBT/AUD
OBT/BCH
OBT/BDT
OBT/BHD
OBT/BMD
OBT/BNB
OBT/BRL
OBT/BTC
OBT/CAD
OBT/CHF
OBT/CLP
OBT/CNY
OBT/CZK
OBT/DKK
OBT/DOT
OBT/EOS
OBT/ETH
OBT/GBP
OBT/HKD
OBT/HUF
OBT/IDR
OBT/ILS
OBT/INR
OBT/JPY
OBT/KRW
OBT/KWD
OBT/LKR
OBT/LTC
OBT/MMK
OBT/MXN
OBT/MYR
OBT/NGN
OBT/NOK
OBT/NZD
OBT/PHP
OBT/PKR
OBT/PLN
OBT/RUB
OBT/SAR
OBT/SEK
OBT/SGD
OBT/THB
OBT/TRY
OBT/TWD
OBT/UAH
OBT/USD
OBT/VEF
OBT/VND
OBT/XAG
OBT/XAU
OBT/XDR
OBT/XLM
OBT/XRP
OBT/YFI
OBT/ZAR
OBT/LINK
OBT/SATS
OBT/BITS
Trang OBT-EUR được tạo vào lúc 03:37:59 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC