Chuyển đổi 1 THB sang SAND
Chuyển đổi 1 THB sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 9,05 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:17, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến THB
Theo dõi
20:17, 20 tháng 8, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 9,050000 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.665.802.369 ฿. The Sandbox giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.85%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 146.
Vốn hóa thị trường
22,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
1,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
834,35 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:17 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.05 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 9,050000 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang THB mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Thai Baht

SAND
THB
0.01
SAND
0,09050000
THB
0.1
SAND
0,90500000
THB
1
SAND
9,050000
THB
2
SAND
18,1000
THB
3
SAND
27,1500
THB
5
SAND
45,2500
THB
10
SAND
90,5000
THB
20
SAND
181,000
THB
25
SAND
226,250
THB
50
SAND
452,500
THB
100
SAND
905,000
THB
250
SAND
2.262,50
THB
500
SAND
4.525,00
THB
1000
SAND
9.050,00
THB
2500
SAND
22.625,0
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang The Sandbox
THB

SAND
0.01
THB
0,00110497
SAND
0.1
THB
0,01104972
SAND
1
THB
0,11049724
SAND
2
THB
0,22099448
SAND
3
THB
0,33149171
SAND
5
THB
0,55248619
SAND
10
THB
1,104972
SAND
20
THB
2,209945
SAND
25
THB
2,762431
SAND
50
THB
5,524862
SAND
100
THB
11,0497
SAND
250
THB
27,6243
SAND
500
THB
55,2486
SAND
1000
THB
110,497
SAND
2500
THB
276,243
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-THB được tạo vào lúc 20:17:54 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC