Chuyển đổi 0.1 TRY sang SAND
Chuyển đổi 0.1 TRY sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 22,6 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:24, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến TRY
Theo dõi
1:24, 30 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 22,6000 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.309.224.841 TRY. The Sandbox tăng +9.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.41%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
54,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
30,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:24 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.6 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 22,6000 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang TRY mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Turkish Lira
SAND
TRY
0.01
SAND
0,22600000
TRY
0.1
SAND
2,260000
TRY
1
SAND
22,6000
TRY
2
SAND
45,2000
TRY
3
SAND
67,8000
TRY
5
SAND
113,000
TRY
10
SAND
226,000
TRY
20
SAND
452,000
TRY
25
SAND
565,000
TRY
50
SAND
1.130,00
TRY
100
SAND
2.260,00
TRY
250
SAND
5.650,00
TRY
500
SAND
11.300,0
TRY
1000
SAND
22.600,0
TRY
2500
SAND
56.500,0
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang The Sandbox
TRY
SAND
0.01
TRY
0,00044248
SAND
0.1
TRY
0,00442478
SAND
1
TRY
0,04424779
SAND
2
TRY
0,08849558
SAND
3
TRY
0,13274336
SAND
5
TRY
0,22123894
SAND
10
TRY
0,44247788
SAND
20
TRY
0,88495575
SAND
25
TRY
1,106195
SAND
50
TRY
2,212389
SAND
100
TRY
4,424779
SAND
250
TRY
11,0619
SAND
500
TRY
22,1239
SAND
1000
TRY
44,2478
SAND
2500
TRY
110,619
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-TRY được tạo vào lúc 01:24:16 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC