Chuyển đổi 5 VEF sang SAND
Chuyển đổi 5 VEF sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 0,065 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến VEF
Theo dõi
1:07, 30 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,06521700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 87.480.612 VEF. The Sandbox tăng +8.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.42%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
158,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
87,48 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.065217 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,06521700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang VEF mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Venezuelan bolívar fuerte
SAND
VEF
0.01
SAND
0,00065217
VEF
0.1
SAND
0,00652170
VEF
1
SAND
0,06521700
VEF
2
SAND
0,13043400
VEF
3
SAND
0,19565100
VEF
5
SAND
0,32608500
VEF
10
SAND
0,65217000
VEF
20
SAND
1,304340
VEF
25
SAND
1,630425
VEF
50
SAND
3,260850
VEF
100
SAND
6,521700
VEF
250
SAND
16,3043
VEF
500
SAND
32,6085
VEF
1000
SAND
65,2170
VEF
2500
SAND
163,043
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang The Sandbox
VEF
SAND
0.01
VEF
0,15333425
SAND
0.1
VEF
1,533343
SAND
1
VEF
15,3334
SAND
2
VEF
30,6669
SAND
3
VEF
46,0003
SAND
5
VEF
76,6671
SAND
10
VEF
153,334
SAND
20
VEF
306,669
SAND
25
VEF
383,336
SAND
50
VEF
766,671
SAND
100
VEF
1.533,343
SAND
250
VEF
3.833,356
SAND
500
VEF
7.666,713
SAND
1000
VEF
15.333,425
SAND
2500
VEF
38.333,563
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XLM
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-VEF được tạo vào lúc 01:07:26 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC