Chuyển đổi 0.01 TRY sang XMR
Chuyển đổi 0.01 TRY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 14.565,2 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:53, 27 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến TRY
Theo dõi
11:53, 27 tháng 10, 2025
0 TRY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 14.565,2 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.295.120.183 TRY. Monero tăng +2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.07%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 32.
Vốn hóa thị trường
268,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:53 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14565.2 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 14.565,2 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira
XMR
TRY
0.01
XMR
145,652
TRY
0.1
XMR
1.456,52
TRY
1
XMR
14.565,2
TRY
2
XMR
29.130,4
TRY
3
XMR
43.695,6
TRY
5
XMR
72.826,0
TRY
10
XMR
145.652
TRY
20
XMR
291.304
TRY
25
XMR
364.130
TRY
50
XMR
728.260
TRY
100
XMR
1.456.520
TRY
250
XMR
3.641.300
TRY
500
XMR
7.282.600
TRY
1000
XMR
14.565.200
TRY
2500
XMR
36.413.000
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY
XMR
0.01
TRY
0,00000069
XMR
0.1
TRY
0,00000687
XMR
1
TRY
0,00006866
XMR
2
TRY
0,00013731
XMR
3
TRY
0,00020597
XMR
5
TRY
0,00034328
XMR
10
TRY
0,00068657
XMR
20
TRY
0,00137314
XMR
25
TRY
0,00171642
XMR
50
TRY
0,00343284
XMR
100
TRY
0,00686568
XMR
250
TRY
0,01716420
XMR
500
TRY
0,03432840
XMR
1000
TRY
0,06865680
XMR
2500
TRY
0,17164200
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 11:53:24 27/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC