Chuyển đổi 0.01 TRY sang XMR
Chuyển đổi 0.01 TRY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 8.300,37 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:47, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 8.300,37 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.259.209.046 TRY. Monero tăng +1.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.76%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 33.
Vốn hóa thị trường
152,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:47 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8300.37 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 8.300,37 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
83,0037
TRY
0.1
XMR
830,037
TRY
1
XMR
8.300,37
TRY
2
XMR
16.600,74
TRY
3
XMR
24.901,11
TRY
5
XMR
41.501,85
TRY
10
XMR
83.003,7
TRY
20
XMR
166.007,4
TRY
25
XMR
207.509,25
TRY
50
XMR
415.018,5
TRY
100
XMR
830.037
TRY
250
XMR
2.075.092,5
TRY
500
XMR
4.150.185
TRY
1000
XMR
8.300.370
TRY
2500
XMR
20.750.925
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000120
XMR
0.1
TRY
0,00001205
XMR
1
TRY
0,00012048
XMR
2
TRY
0,00024095
XMR
3
TRY
0,00036143
XMR
5
TRY
0,00060238
XMR
10
TRY
0,00120477
XMR
20
TRY
0,00240953
XMR
25
TRY
0,00301191
XMR
50
TRY
0,00602383
XMR
100
TRY
0,01204766
XMR
250
TRY
0,03011914
XMR
500
TRY
0,06023828
XMR
1000
TRY
0,12047656
XMR
2500
TRY
0,30119139
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 04:47:19 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC