Chuyển đổi 0.1 TRY sang XMR
Chuyển đổi 0.1 TRY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 7.685,94 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:19, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 7.685,94 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.294.276.113 TRY. Monero tăng +0.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.34%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
141,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:19 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7685.94 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 7.685,94 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
76,8594
TRY
0.1
XMR
768,594
TRY
1
XMR
7.685,94
TRY
2
XMR
15.371,88
TRY
3
XMR
23.057,82
TRY
5
XMR
38.429,7
TRY
10
XMR
76.859,4
TRY
20
XMR
153.718,8
TRY
25
XMR
192.148,5
TRY
50
XMR
384.297
TRY
100
XMR
768.594
TRY
250
XMR
1.921.485
TRY
500
XMR
3.842.970
TRY
1000
XMR
7.685.940
TRY
2500
XMR
19.214.850
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000130
XMR
0.1
TRY
0,00001301
XMR
1
TRY
0,00013011
XMR
2
TRY
0,00026022
XMR
3
TRY
0,00039032
XMR
5
TRY
0,00065054
XMR
10
TRY
0,00130108
XMR
20
TRY
0,00260215
XMR
25
TRY
0,00325269
XMR
50
TRY
0,00650539
XMR
100
TRY
0,01301077
XMR
250
TRY
0,03252693
XMR
500
TRY
0,06505385
XMR
1000
TRY
0,13010770
XMR
2500
TRY
0,32526926
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 21:19:07 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC