Chuyển đổi 0.1 TRY sang XMR
Chuyển đổi 0.1 TRY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 10.669,22 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:23, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 10.669,22 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.480.532.860 TRY. Monero tăng +0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -1.11%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
197,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:23 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10669.22 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 10.669,22 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
106,692
TRY
0.1
XMR
1.066,922
TRY
1
XMR
10.669,22
TRY
2
XMR
21.338,44
TRY
3
XMR
32.007,66
TRY
5
XMR
53.346,1
TRY
10
XMR
106.692,2
TRY
20
XMR
213.384,4
TRY
25
XMR
266.730,5
TRY
50
XMR
533.461
TRY
100
XMR
1.066.922
TRY
250
XMR
2.667.305
TRY
500
XMR
5.334.610
TRY
1000
XMR
10.669.220
TRY
2500
XMR
26.673.050
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000094
XMR
0.1
TRY
0,00000937
XMR
1
TRY
0,00009373
XMR
2
TRY
0,00018746
XMR
3
TRY
0,00028118
XMR
5
TRY
0,00046864
XMR
10
TRY
0,00093728
XMR
20
TRY
0,00187455
XMR
25
TRY
0,00234319
XMR
50
TRY
0,00468638
XMR
100
TRY
0,00937276
XMR
250
TRY
0,02343189
XMR
500
TRY
0,04686378
XMR
1000
TRY
0,09372756
XMR
2500
TRY
0,23431891
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 05:23:44 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC