Chuyển đổi 0.1 XMR sang TRY
Chuyển đổi 0.1 XMR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 5.535,33 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:07, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến TRY
Theo dõi
12:07, 22 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 5.535,33 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.814.930.178 TRY. Monero giảm -0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.34%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
102,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:07 , việc chuyển đổi 0.1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 553.533 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 5.535,33 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira
XMR
TRY
0.01
XMR
55,3533
TRY
0.1
XMR
553,533
TRY
1
XMR
5.535,33
TRY
2
XMR
11.070,66
TRY
3
XMR
16.605,99
TRY
5
XMR
27.676,65
TRY
10
XMR
55.353,3
TRY
20
XMR
110.706,6
TRY
25
XMR
138.383,25
TRY
50
XMR
276.766,5
TRY
100
XMR
553.533
TRY
250
XMR
1.383.832,5
TRY
500
XMR
2.767.665
TRY
1000
XMR
5.535.330
TRY
2500
XMR
13.838.325
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY
XMR
0.01
TRY
0,00000181
XMR
0.1
TRY
0,00001807
XMR
1
TRY
0,00018066
XMR
2
TRY
0,00036132
XMR
3
TRY
0,00054197
XMR
5
TRY
0,00090329
XMR
10
TRY
0,00180658
XMR
20
TRY
0,00361315
XMR
25
TRY
0,00451644
XMR
50
TRY
0,00903289
XMR
100
TRY
0,01806577
XMR
250
TRY
0,04516443
XMR
500
TRY
0,09032885
XMR
1000
TRY
0,18065770
XMR
2500
TRY
0,45164426
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 12:07:34 22/11/2024
Last Updated at 12:07:34 22/11/2024 UTC