Chuyển đổi 1000 XMR sang TRY
Chuyển đổi 1000 XMR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 13.128,21 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:10, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 13.128,21 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.363.069.550 TRY. Monero tăng +0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.07%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
242,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:10 , việc chuyển đổi 1000 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13128210 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 13.128,21 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
131,282
TRY
0.1
XMR
1.312,821
TRY
1
XMR
13.128,21
TRY
2
XMR
26.256,42
TRY
3
XMR
39.384,63
TRY
5
XMR
65.641,05
TRY
10
XMR
131.282,1
TRY
20
XMR
262.564,2
TRY
25
XMR
328.205,25
TRY
50
XMR
656.410,5
TRY
100
XMR
1.312.821
TRY
250
XMR
3.282.052,5
TRY
500
XMR
6.564.105
TRY
1000
XMR
13.128.210
TRY
2500
XMR
32.820.525
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000076
XMR
0.1
TRY
0,00000762
XMR
1
TRY
0,00007617
XMR
2
TRY
0,00015234
XMR
3
TRY
0,00022852
XMR
5
TRY
0,00038086
XMR
10
TRY
0,00076172
XMR
20
TRY
0,00152344
XMR
25
TRY
0,00190430
XMR
50
TRY
0,00380859
XMR
100
TRY
0,00761718
XMR
250
TRY
0,01904296
XMR
500
TRY
0,03808592
XMR
1000
TRY
0,07617185
XMR
2500
TRY
0,19042962
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 00:10:46 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC