Chuyển đổi 1000 XMR sang TRY
Chuyển đổi 1000 XMR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 8.220,11 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:03, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 8.220,11 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.626.492.975 TRY. Monero giảm -1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.10%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 33.
Vốn hóa thị trường
151,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:03 , việc chuyển đổi 1000 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8220110.000000001 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 8.220,11 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
82,2011
TRY
0.1
XMR
822,011
TRY
1
XMR
8.220,11
TRY
2
XMR
16.440,22
TRY
3
XMR
24.660,33
TRY
5
XMR
41.100,55
TRY
10
XMR
82.201,1
TRY
20
XMR
164.402,2
TRY
25
XMR
205.502,75
TRY
50
XMR
411.005,5
TRY
100
XMR
822.011
TRY
250
XMR
2.055.027,5
TRY
500
XMR
4.110.055
TRY
1000
XMR
8.220.110
TRY
2500
XMR
20.550.275
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000122
XMR
0.1
TRY
0,00001217
XMR
1
TRY
0,00012165
XMR
2
TRY
0,00024331
XMR
3
TRY
0,00036496
XMR
5
TRY
0,00060826
XMR
10
TRY
0,00121653
XMR
20
TRY
0,00243306
XMR
25
TRY
0,00304132
XMR
50
TRY
0,00608264
XMR
100
TRY
0,01216529
XMR
250
TRY
0,03041322
XMR
500
TRY
0,06082644
XMR
1000
TRY
0,12165287
XMR
2500
TRY
0,30413218
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 04:03:37 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC