Chuyển đổi 10 XMR sang TRY
Chuyển đổi 10 XMR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 11.171,2 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:01, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 11.171,2 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.679.743.183 TRY. Monero tăng +2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.55%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
206,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:01 , việc chuyển đổi 10 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 111712 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 11.171,2 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
111,712
TRY
0.1
XMR
1.117,12
TRY
1
XMR
11.171,2
TRY
2
XMR
22.342,4
TRY
3
XMR
33.513,6
TRY
5
XMR
55.856,0
TRY
10
XMR
111.712
TRY
20
XMR
223.424
TRY
25
XMR
279.280
TRY
50
XMR
558.560
TRY
100
XMR
1.117.120
TRY
250
XMR
2.792.800
TRY
500
XMR
5.585.600
TRY
1000
XMR
11.171.200
TRY
2500
XMR
27.928.000
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000090
XMR
0.1
TRY
0,00000895
XMR
1
TRY
0,00008952
XMR
2
TRY
0,00017903
XMR
3
TRY
0,00026855
XMR
5
TRY
0,00044758
XMR
10
TRY
0,00089516
XMR
20
TRY
0,00179032
XMR
25
TRY
0,00223790
XMR
50
TRY
0,00447579
XMR
100
TRY
0,00895159
XMR
250
TRY
0,02237897
XMR
500
TRY
0,04475795
XMR
1000
TRY
0,08951590
XMR
2500
TRY
0,22378975
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 16:01:13 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC