Chuyển đổi 10 TRY sang XMR
Chuyển đổi 10 TRY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 5.650,38 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:12, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến TRY
Theo dõi
17:12, 25 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 5.650,38 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.042.684.080 TRY. Monero tăng +2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -1.36%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 53.
Vốn hóa thị trường
103,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:12 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5650.38 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 5.650,38 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira
XMR
TRY
0.01
XMR
56,5038
TRY
0.1
XMR
565,038
TRY
1
XMR
5.650,38
TRY
2
XMR
11.300,76
TRY
3
XMR
16.951,14
TRY
5
XMR
28.251,9
TRY
10
XMR
56.503,8
TRY
20
XMR
113.007,6
TRY
25
XMR
141.259,5
TRY
50
XMR
282.519
TRY
100
XMR
565.038
TRY
250
XMR
1.412.595
TRY
500
XMR
2.825.190
TRY
1000
XMR
5.650.380
TRY
2500
XMR
14.125.950
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY
XMR
0.01
TRY
0,00000177
XMR
0.1
TRY
0,00001770
XMR
1
TRY
0,00017698
XMR
2
TRY
0,00035396
XMR
3
TRY
0,00053094
XMR
5
TRY
0,00088490
XMR
10
TRY
0,00176979
XMR
20
TRY
0,00353958
XMR
25
TRY
0,00442448
XMR
50
TRY
0,00884896
XMR
100
TRY
0,01769792
XMR
250
TRY
0,04424481
XMR
500
TRY
0,08848962
XMR
1000
TRY
0,17697925
XMR
2500
TRY
0,44244812
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 17:12:35 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC