Chuyển đổi 10 TRY sang XMR
Chuyển đổi 10 TRY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 13.324,46 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:37, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 13.324,46 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.887.514.161 TRY. Monero tăng +0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.64%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
245,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:37 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13324.46 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 13.324,46 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
133,245
TRY
0.1
XMR
1.332,446
TRY
1
XMR
13.324,46
TRY
2
XMR
26.648,92
TRY
3
XMR
39.973,38
TRY
5
XMR
66.622,3
TRY
10
XMR
133.244,6
TRY
20
XMR
266.489,2
TRY
25
XMR
333.111,5
TRY
50
XMR
666.223
TRY
100
XMR
1.332.446
TRY
250
XMR
3.331.115
TRY
500
XMR
6.662.230
TRY
1000
XMR
13.324.460
TRY
2500
XMR
33.311.150
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000075
XMR
0.1
TRY
0,00000750
XMR
1
TRY
0,00007505
XMR
2
TRY
0,00015010
XMR
3
TRY
0,00022515
XMR
5
TRY
0,00037525
XMR
10
TRY
0,00075050
XMR
20
TRY
0,00150100
XMR
25
TRY
0,00187625
XMR
50
TRY
0,00375250
XMR
100
TRY
0,00750499
XMR
250
TRY
0,01876249
XMR
500
TRY
0,03752497
XMR
1000
TRY
0,07504995
XMR
2500
TRY
0,18762486
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 17:37:52 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC