Chuyển đổi 0.01 XMR sang TRY
Chuyển đổi 0.01 XMR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 12.926,16 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:48, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 12.926,16 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.323.678.480 TRY. Monero tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +1.14%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 29.
Vốn hóa thị trường
238,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:48 , việc chuyển đổi 0.01 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 129.2616 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 12.926,16 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
129,262
TRY
0.1
XMR
1.292,616
TRY
1
XMR
12.926,16
TRY
2
XMR
25.852,32
TRY
3
XMR
38.778,48
TRY
5
XMR
64.630,8
TRY
10
XMR
129.261,6
TRY
20
XMR
258.523,2
TRY
25
XMR
323.154
TRY
50
XMR
646.308
TRY
100
XMR
1.292.616
TRY
250
XMR
3.231.540
TRY
500
XMR
6.463.080
TRY
1000
XMR
12.926.160
TRY
2500
XMR
32.315.400
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000077
XMR
0.1
TRY
0,00000774
XMR
1
TRY
0,00007736
XMR
2
TRY
0,00015472
XMR
3
TRY
0,00023209
XMR
5
TRY
0,00038681
XMR
10
TRY
0,00077362
XMR
20
TRY
0,00154725
XMR
25
TRY
0,00193406
XMR
50
TRY
0,00386812
XMR
100
TRY
0,00773625
XMR
250
TRY
0,01934062
XMR
500
TRY
0,03868125
XMR
1000
TRY
0,07736250
XMR
2500
TRY
0,19340624
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 13:48:24 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC