Chuyển đổi 0.01 XMR sang TRY
Chuyển đổi 0.01 XMR sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 13.439,78 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:30, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 13.439,78 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.660.538.423 TRY. Monero tăng +5.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +1.06%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 33.
Vốn hóa thị trường
248,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:30 , việc chuyển đổi 0.01 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 134.39780000000002 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 13.439,78 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
134,398
TRY
0.1
XMR
1.343,978
TRY
1
XMR
13.439,78
TRY
2
XMR
26.879,56
TRY
3
XMR
40.319,34
TRY
5
XMR
67.198,9
TRY
10
XMR
134.397,8
TRY
20
XMR
268.795,6
TRY
25
XMR
335.994,5
TRY
50
XMR
671.989
TRY
100
XMR
1.343.978
TRY
250
XMR
3.359.945
TRY
500
XMR
6.719.890
TRY
1000
XMR
13.439.780
TRY
2500
XMR
33.599.450
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000074
XMR
0.1
TRY
0,00000744
XMR
1
TRY
0,00007441
XMR
2
TRY
0,00014881
XMR
3
TRY
0,00022322
XMR
5
TRY
0,00037203
XMR
10
TRY
0,00074406
XMR
20
TRY
0,00148812
XMR
25
TRY
0,00186015
XMR
50
TRY
0,00372030
XMR
100
TRY
0,00744060
XMR
250
TRY
0,01860149
XMR
500
TRY
0,03720299
XMR
1000
TRY
0,07440598
XMR
2500
TRY
0,18601495
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 02:30:45 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC