Chuyển đổi 3 TRY sang XMR
Chuyển đổi 3 TRY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 7.616,7 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:14, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 7.616,70 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.900.207.192 TRY. Monero giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.28%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
140,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:14 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7616.7 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 7.616,70 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira

XMR
TRY
0.01
XMR
76,1670
TRY
0.1
XMR
761,670
TRY
1
XMR
7.616,70
TRY
2
XMR
15.233,4
TRY
3
XMR
22.850,1
TRY
5
XMR
38.083,5
TRY
10
XMR
76.167,0
TRY
20
XMR
152.334
TRY
25
XMR
190.417,5
TRY
50
XMR
380.835
TRY
100
XMR
761.670
TRY
250
XMR
1.904.175
TRY
500
XMR
3.808.350
TRY
1000
XMR
7.616.700
TRY
2500
XMR
19.041.750
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY

XMR
0.01
TRY
0,00000131
XMR
0.1
TRY
0,00001313
XMR
1
TRY
0,00013129
XMR
2
TRY
0,00026258
XMR
3
TRY
0,00039387
XMR
5
TRY
0,00065645
XMR
10
TRY
0,00131290
XMR
20
TRY
0,00262581
XMR
25
TRY
0,00328226
XMR
50
TRY
0,00656452
XMR
100
TRY
0,01312905
XMR
250
TRY
0,03282261
XMR
500
TRY
0,06564523
XMR
1000
TRY
0,13129045
XMR
2500
TRY
0,32822613
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 15:14:23 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC