Chuyển đổi 0.01 XMR sang YFI
Chuyển đổi 0.01 XMR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 0,024 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến YFI
Theo dõi
15:09, 22 tháng 11, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,02425829 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.336,0 YFI. Monero giảm -5.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.71%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
447,47 N US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:09 , việc chuyển đổi 0.01 Monero (XMR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00024258289999999998 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,02425829 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Yearn.finance
XMR
YFI
0.01
XMR
0,00024258
YFI
0.1
XMR
0,00242583
YFI
1
XMR
0,02425829
YFI
2
XMR
0,04851658
YFI
3
XMR
0,07277487
YFI
5
XMR
0,12129145
YFI
10
XMR
0,24258290
YFI
20
XMR
0,48516580
YFI
25
XMR
0,60645725
YFI
50
XMR
1,212915
YFI
100
XMR
2,425829
YFI
250
XMR
6,064573
YFI
500
XMR
12,1291
YFI
1000
XMR
24,2583
YFI
2500
XMR
60,6457
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Monero
YFI
XMR
0.01
YFI
0,41223021
XMR
0.1
YFI
4,122302
XMR
1
YFI
41,2230
XMR
2
YFI
82,4460
XMR
3
YFI
123,669
XMR
5
YFI
206,115
XMR
10
YFI
412,230
XMR
20
YFI
824,460
XMR
25
YFI
1.030,576
XMR
50
YFI
2.061,151
XMR
100
YFI
4.122,302
XMR
250
YFI
10.305,755
XMR
500
YFI
20.611,511
XMR
1000
YFI
41.223,021
XMR
2500
YFI
103.057,553
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-YFI được tạo vào lúc 15:09:52 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC