Chuyển đổi 0.01 XMR sang YFI
Chuyển đổi 0.01 XMR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,059 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:59, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,05871624 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.788,0 YFI. Monero giảm -3.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.26%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:59 , việc chuyển đổi 0.01 Monero (XMR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005871624 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,05871624 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Yearn.finance

XMR
YFI
0.01
XMR
0,00058716
YFI
0.1
XMR
0,00587162
YFI
1
XMR
0,05871624
YFI
2
XMR
0,11743248
YFI
3
XMR
0,17614872
YFI
5
XMR
0,29358120
YFI
10
XMR
0,58716240
YFI
20
XMR
1,174325
YFI
25
XMR
1,467906
YFI
50
XMR
2,935812
YFI
100
XMR
5,871624
YFI
250
XMR
14,6791
YFI
500
XMR
29,3581
YFI
1000
XMR
58,7162
YFI
2500
XMR
146,791
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Monero
YFI

XMR
0.01
YFI
0,17031063
XMR
0.1
YFI
1,703106
XMR
1
YFI
17,0311
XMR
2
YFI
34,0621
XMR
3
YFI
51,0932
XMR
5
YFI
85,1553
XMR
10
YFI
170,311
XMR
20
YFI
340,621
XMR
25
YFI
425,777
XMR
50
YFI
851,553
XMR
100
YFI
1.703,106
XMR
250
YFI
4.257,766
XMR
500
YFI
8.515,532
XMR
1000
YFI
17.031,063
XMR
2500
YFI
42.577,658
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-YFI được tạo vào lúc 16:59:29 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC