Chuyển đổi 1 XMR sang YFI
Chuyển đổi 1 XMR sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,042 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:25, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,04227723 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.923,00 YFI. Monero tăng +1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.81%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 34.
Vốn hóa thị trường
780,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:25 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04227723 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,04227723 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Yearn.finance

XMR
YFI
0.01
XMR
0,00042277
YFI
0.1
XMR
0,00422772
YFI
1
XMR
0,04227723
YFI
2
XMR
0,08455446
YFI
3
XMR
0,12683169
YFI
5
XMR
0,21138615
YFI
10
XMR
0,42277230
YFI
20
XMR
0,84554460
YFI
25
XMR
1,056931
YFI
50
XMR
2,113862
YFI
100
XMR
4,227723
YFI
250
XMR
10,5693
YFI
500
XMR
21,1386
YFI
1000
XMR
42,2772
YFI
2500
XMR
105,693
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Monero
YFI

XMR
0.01
YFI
0,23653395
XMR
0.1
YFI
2,365339
XMR
1
YFI
23,6534
XMR
2
YFI
47,3068
XMR
3
YFI
70,9602
XMR
5
YFI
118,267
XMR
10
YFI
236,534
XMR
20
YFI
473,068
XMR
25
YFI
591,335
XMR
50
YFI
1.182,67
XMR
100
YFI
2.365,339
XMR
250
YFI
5.913,349
XMR
500
YFI
11.826,697
XMR
1000
YFI
23.653,395
XMR
2500
YFI
59.133,486
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-YFI được tạo vào lúc 22:25:05 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC