Chuyển đổi 0.01 YFI sang XMR
Chuyển đổi 0.01 YFI sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 0,042 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:02, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,04177938 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.066,00 YFI. Monero giảm -0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.01%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
769,32 N US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,07 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:02 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04177938 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,04177938 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Yearn.finance

XMR
YFI
0.01
XMR
0,00041779
YFI
0.1
XMR
0,00417794
YFI
1
XMR
0,04177938
YFI
2
XMR
0,08355876
YFI
3
XMR
0,12533814
YFI
5
XMR
0,20889690
YFI
10
XMR
0,41779380
YFI
20
XMR
0,83558760
YFI
25
XMR
1,044485
YFI
50
XMR
2,088969
YFI
100
XMR
4,177938
YFI
250
XMR
10,4448
YFI
500
XMR
20,8897
YFI
1000
XMR
41,7794
YFI
2500
XMR
104,448
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Monero
YFI

XMR
0.01
YFI
0,23935252
XMR
0.1
YFI
2,393525
XMR
1
YFI
23,9353
XMR
2
YFI
47,8705
XMR
3
YFI
71,8058
XMR
5
YFI
119,676
XMR
10
YFI
239,353
XMR
20
YFI
478,705
XMR
25
YFI
598,381
XMR
50
YFI
1.196,763
XMR
100
YFI
2.393,525
XMR
250
YFI
5.983,813
XMR
500
YFI
11.967,626
XMR
1000
YFI
23.935,252
XMR
2500
YFI
59.838,131
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-YFI được tạo vào lúc 08:02:18 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC