Chuyển đổi 25 YFI sang XMR
Chuyển đổi 25 YFI sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR bằng 0,035 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:14, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,03524778 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.021,0 YFI. Monero giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +1.45%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 33.
Vốn hóa thị trường
650,3 N US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:14 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03524778 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,03524778 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Yearn.finance
XMR
YFI
0.01
XMR
0,00035248
YFI
0.1
XMR
0,00352478
YFI
1
XMR
0,03524778
YFI
2
XMR
0,07049556
YFI
3
XMR
0,10574334
YFI
5
XMR
0,17623890
YFI
10
XMR
0,35247780
YFI
20
XMR
0,70495560
YFI
25
XMR
0,88119450
YFI
50
XMR
1,762389
YFI
100
XMR
3,524778
YFI
250
XMR
8,811945
YFI
500
XMR
17,6239
YFI
1000
XMR
35,2478
YFI
2500
XMR
88,1195
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Monero
YFI
XMR
0.01
YFI
0,28370581
XMR
0.1
YFI
2,837058
XMR
1
YFI
28,3706
XMR
2
YFI
56,7412
XMR
3
YFI
85,1117
XMR
5
YFI
141,853
XMR
10
YFI
283,706
XMR
20
YFI
567,412
XMR
25
YFI
709,265
XMR
50
YFI
1.418,529
XMR
100
YFI
2.837,058
XMR
250
YFI
7.092,645
XMR
500
YFI
14.185,291
XMR
1000
YFI
28.370,581
XMR
2500
YFI
70.926,453
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-YFI được tạo vào lúc 00:14:56 20/9/2024
Last Updated at 00:14:56 20/9/2024 UTC